ENORMOUS NUMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ENORMOUS NUMBER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [i'nɔːməs 'nʌmbər]enormous number [i'nɔːməs 'nʌmbər] số lượng lớnlarge numberbulklarge amountlarge quantitieshuge numbergreat numbervast numbervast amounthuge amountvolumesố lượng khổng lồhuge numbersenormous numberenormous amountvast quantitiesmassive amountshuge amountvast amountsa hefty amountto the sheer amounthuge quantitiesvô sốcountlessmultitudemyriadnumerousinnumerableinfinite numbera wealth oflot ofendless numberplenty ofrất nhiềulotmanyso manyvery muchgreatlynumerousheavilygreat dealtonplethorasố rất lớnvery large numberan enormous suman enormous numbera great manyhuge amount
Ví dụ về việc sử dụng Enormous number trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Enormous number trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - enorme cantidad
- Người pháp - grand nombre
- Người đan mạch - enormt antal
- Tiếng đức - enorme anzahl
- Thụy điển - enormt många
- Hà lan - enorm aantal
- Tiếng nhật - 莫大な数
- Tiếng slovenian - ogromno število
- Người hy lạp - τεράστιος αριθμός
- Người serbian - ogroman broj
- Tiếng slovak - obrovský počet
- Người ăn chay trường - огромен брой
- Tiếng rumani - un număr enorm
- Tiếng hindi - भारी संख्या
- Bồ đào nha - enorme quantidade
- Người ý - numero enorme
- Tiếng croatia - ogroman broj
- Tiếng nga - огромное количество
- Tiếng ả rập - عدد هائل
- Tiếng do thái - מספר עצום
Từng chữ dịch
enormouskhổng lồrất to lớnenormoustính từlớnenormoustrạng từrấtnumberdanh từsốnumbernumbersố lượngcon sốnumbertính từnhiều enormous strengthenormous taskTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt enormous number English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enormous đặt Câu
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enormous" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enormous' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "enormous" - Dictionary ()
-
Ý Nghĩa Của Enormous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt 1 Câu Với Từ ENORMOUS Giúp E Với Mn ơi - Hoc24
-
Phép Tịnh Tiến Enormous Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Enormous Là Gì? - Từ Vựng Cốt Lõi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'enormous' Trong Từ điển Lạc Việt
-
KHỔNG LỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Enormous Corner Unit On White Sands In Orange Beach With Indoor ...
-
Quite Là Partially Hay Totally? - BBC
-
Khi Phó Từ Tiếng Anh đứng đầu Câu để Nhấn Mạnh
-
1. The Invention Of Telephone Is ___ Useful ( ENORMOUS ) 2. We ...
-
"Đặt Cược Của Ant Financial Vào Số Lẻ Hay Chẵn Có đáng Tin Cậy ...