KHỔNG LỒ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KHỔNG LỒ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từkhổng lồ nàythis hugekhổng lồ nàylớn nàyto lớn nàynày rất lớn mộtthis giantkhổng lồ nàylớn nàyvĩ đại nàythis massivekhổng lồ nàylớn nàyđồ sộ nàyquy mô lớn nàythis enormouskhổng lồ nàylớn nàynày rất lớnthis gigantickhổng lồ nàythis colossalkhổng lồ nàythis immenserộng lớn nàybao la nàyto lớn nàykhổng lồ nàymênh mông nàylớn lao nàythis vastrộng lớn nàybao la nàykhổng lồ nàyto lớn nàyembattledkhổng lồ nàybị bao vâythis gargantuankhổng lồ nàythis behemoththis jumbothis humongousthis heftythis tremendousthis mammoththis monstrous
Ví dụ về việc sử dụng Khổng lồ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khổngtính từhugemassiveenormouskhổngdanh từgiantconfuciuslồdanh từgiantamountslồtính từmassivehugeenormousnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từit STừ đồng nghĩa của Khổng lồ này
lớn này to lớn này rộng lớn này bao la này đồ sộ này khổng lồ mớikhổng lồ như vậyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh khổng lồ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enormous đặt Câu
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Enormous" | HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'enormous' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Đặt Câu Với Từ "enormous" - Dictionary ()
-
Ý Nghĩa Của Enormous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt 1 Câu Với Từ ENORMOUS Giúp E Với Mn ơi - Hoc24
-
Phép Tịnh Tiến Enormous Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Enormous Là Gì? - Từ Vựng Cốt Lõi
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'enormous' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ENORMOUS NUMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Enormous Corner Unit On White Sands In Orange Beach With Indoor ...
-
Quite Là Partially Hay Totally? - BBC
-
Khi Phó Từ Tiếng Anh đứng đầu Câu để Nhấn Mạnh
-
1. The Invention Of Telephone Is ___ Useful ( ENORMOUS ) 2. We ...
-
"Đặt Cược Của Ant Financial Vào Số Lẻ Hay Chẵn Có đáng Tin Cậy ...