"entrée" Là Gì? Nghĩa Của Từ Entrée Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"entrée" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm entrée
entrée /'ɔntrei/- danh từ
- quyền vào, quyền gia nhập
- món ăn đầu tiên
Xem thêm: main course, access, accession, admittance, entrance, entranceway, entryway, entry
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh entrée
Từ điển WordNet
- the principal dish of a meal; main course
- the right to enter; access, accession, admittance
- something that provides access (to get in or get out); entrance, entranceway, entryway, entry
they waited at the entrance to the garden
beggars waited just outside the entryway to the cathedral
- the act of entering
she made a graceful entree into the ballroom
n.
Từ khóa » Entree Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Entree - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entrée Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Entrée Có Nghĩa Là Gì? (Gợi ý: Nó Phụ Thuộc) - HILOVED.COM
-
Entree Là Gì, Nghĩa Của Từ Entree | Từ điển Anh - Việt
-
Entrée - Wiktionary Tiếng Việt
-
Entrée Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Entrée Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
ENTRÉE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa Entrée Là Gì?
-
Entree
-
Entrée
-
Entrée Nghĩa Là Gì?
-
Entrée Giải Thích _ Là Gì Entrée_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entrée, Từ Entrée Là Gì? (từ điển Anh-Việt)