Entrée - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

entrée

  1. Quyền vào, quyền gia nhập.
  2. Món ăn đầu tiên.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “entrée”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃t.ʁe/

Danh từ

Số ít Số nhiều
entrée/ɑ̃t.ʁe/ entrées/ɑ̃t.ʁe/

entrée gc /ɑ̃t.ʁe/

  1. Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào. L’entrée d’un train en gare — sự vào ga của chuyến xe lửa L’entrée du bureau — cửa vào phòng giấy Avoir ses entrées dans un théâtre — có quyền vào xem hát (không mất tiền)
  2. Lúc bắt đầu. A l’entrée de l’hiver — lúc bắt đầu mùa đông
  3. Thuế nhập khẩu.
  4. Món ăn đầu bữa.
  5. Mục từ (trong từ điển).
  6. Phòng ngoài, phòng đợi. avoir son entrée — (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu avoir ses entrées chez quelqu'un — được đón tiếp ở nhà ai entrée en possession — sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu faire l’entrée d’un artiste — hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)

Trái nghĩa

  • Issue, sortie
  • départ, disparition
  • Intérieur
  • Débouché, exutoire
  • Fin

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “entrée”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=entrée&oldid=1834801” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục entrée 34 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Entree Nghĩa Là Gì