Entrée - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
entrée
- Quyền vào, quyền gia nhập.
- Món ăn đầu tiên.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “entrée”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃t.ʁe/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| entrée/ɑ̃t.ʁe/ | entrées/ɑ̃t.ʁe/ |
entrée gc /ɑ̃t.ʁe/
- Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào. L’entrée d’un train en gare — sự vào ga của chuyến xe lửa L’entrée du bureau — cửa vào phòng giấy Avoir ses entrées dans un théâtre — có quyền vào xem hát (không mất tiền)
- Lúc bắt đầu. A l’entrée de l’hiver — lúc bắt đầu mùa đông
- Thuế nhập khẩu.
- Món ăn đầu bữa.
- Mục từ (trong từ điển).
- Phòng ngoài, phòng đợi. avoir son entrée — (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu avoir ses entrées chez quelqu'un — được đón tiếp ở nhà ai entrée en possession — sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu faire l’entrée d’un artiste — hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)
Trái nghĩa
- Issue, sortie
- départ, disparition
- Intérieur
- Débouché, exutoire
- Fin
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “entrée”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Entree Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Entree - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Entrée Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Entrée Có Nghĩa Là Gì? (Gợi ý: Nó Phụ Thuộc) - HILOVED.COM
-
"entrée" Là Gì? Nghĩa Của Từ Entrée Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Entree Là Gì, Nghĩa Của Từ Entree | Từ điển Anh - Việt
-
Entrée Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
Entrée Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
ENTRÉE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Định Nghĩa Entrée Là Gì?
-
Entree
-
Entrée
-
Entrée Nghĩa Là Gì?
-
Entrée Giải Thích _ Là Gì Entrée_Từ điển Trực Tuyến / Online Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entrée, Từ Entrée Là Gì? (từ điển Anh-Việt)