món chính, thức ăn chính một người gọi ở nhà hàng. quyền được tham gia, tham dự. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Entree ». tác giả. ♚, duongpham.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · entrée ý nghĩa, định nghĩa, entrée là gì: 1. the main dish of a meal: 2. at formal meals, a small dish served before the main dish: 3. the…
Xem chi tiết »
Chữ entrée trong tiếng Pháp có nghĩa là bắt đầu. Làm thế nào sau đó việc sử dụng một từ đến để bao gồm những gì nó thực sự có nghĩa là cũng như trái ngược ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · the principal dish of a meal; main course · the right to enter; access, accession, admittance · something that provides access (to get in or get ...
Xem chi tiết »
Entree là gì: Danh từ: món chính, thức ăn chính một người gọi ở nhà hàng, quyền được tham gia, tham dự,
Xem chi tiết »
Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào. L'entrée d'un train en gare — sự vào ga của chuyến xe lửa: L'entrée du bureau — cửa vào phòng giấy ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entrée trong tiếng Pháp ... entrée. danh từ giống cái. sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào. L′entrée d′un train en gare+ sự vào ga ...
Xem chi tiết »
Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Entrée - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Châu Âu và các nơi khác: Món ăn thịt (như thịt thỏ nấu ...
Xem chi tiết »
It's a great choice if your main entrée is salmon or if you have a seafood-friendly reception buffet. · Đó là một sự lựa chọn tuyệt vời nếu entrée chính của bạn ...
Xem chi tiết »
1. Europe and elsewhere: Dish of meat (such as chicken fricassee) served as an appetizer before the main course in a formal meal. Source: Entrée ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: entree nghĩa là sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào she made a graceful entree into the ballroomcô ấy đi một cách duyên dáng ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: entrée nghĩa là quyền vào, quyền gia nhập.
Xem chi tiết »
entrée. Quyền vào, quyền gia nhập. | Món ăn đầu tiên. | Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào. | : ''L'entrée d'un train en gare'' — sự vào ga của chuyến xe ...
Xem chi tiết »
Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào. : L'entrée d'un train en gare — sự vào ga của chuyến xe lửa; : L'entrée du bureau — ...
Xem chi tiết »
entrée /'ɔntrei/ nghĩa là: quyền vào, quyền gia nhập, món ăn đầu tiên... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ entrée, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Entree Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề entree nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu