Entrust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
entrust
/in'trʌst/
* ngoại động từ
giao, giao phó cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
entrust
confer a trust upon
The messenger was entrusted with the general's secret
I commit my soul to God
Synonyms: intrust, trust, confide, commit
put into the care or protection of someone
He left the decision to his deputy
leave your child the nurse's care
Synonyms: leave



Từ liên quan- entrust
- entrustment
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Entrusted Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entrust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entrust - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entrusted" - Là Gì?
-
Entrust Là Gì, Nghĩa Của Từ Entrust | Từ điển Anh - Việt
-
ENTRUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'entrusted' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'entrusted With|entrust With' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Entrusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entrusted/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entrust Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
BE ENTRUSTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Entrust" | HiNative
-
Entrust Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nhập Khẩu ủy Thác Tiếng Anh Là Gì Và Những điều Cần Biết - CareerLink