7 ngày trước · entrust ý nghĩa, định nghĩa, entrust là gì: 1. to give someone a thing or a duty for which they are responsible: 2. to give someone a thing ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Entrust - Từ điển Anh - Việt: /'''in´trʌst'''/, Giao, giao phó, giao phó, giao phó, ủy thác, verb,
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · confer a trust upon; intrust, trust, confide, commit. The messenger was entrusted with the general's secret. I commit my soul to God · put into ...
Xem chi tiết »
Entrust là gì: / in´trʌst /, Ngoại động từ: giao, giao phó, hình thái từ: Xây dựng: giao phó, Kinh tế: giao...
Xem chi tiết »
People started entrusting property again for family legacies. ... It was the usual practice in those years to entrust the heavy goods of encampment to ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. entrust. confer a trust upon. The messenger was entrusted with the general's secret. I commit my soul to God.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ entrusted trong Từ điển Tiếng Anh verb 1assign the responsibility for doing something to (someone). Ive been entrusted with the task of getting ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ entrusted with|entrust with trong Từ điển Tiếng Anh given a task or responsibility; having been given something for safekeeping.
Xem chi tiết »
entrusted trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entrusted (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
entrusted/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng entrusted/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ entrust trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ entrust ...
Xem chi tiết »
Chiếc S1000RR mã số 37 sẽ được giao cho Ilya Mikhalchik Kenny Foray và Markus Reiterberger.
Xem chi tiết »
Q: entrust có nghĩa là gì? A: It means to trust another person with something or someone you care about. If I gave you my father's watch to look after for ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ entrust. ... Nghĩa là gì: entrust entrust /in'trʌst/. ngoại động từ. giao, giao phó cho ...
Xem chi tiết »
Nhập khẩu ủy thác tiếng Anh là gì, ý nghĩa của nhập khẩu ủy thác ra sao… là những nội dung sẽ được đề cập trong bài ... Đó là entrusted import contract.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Entrusted Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề entrusted nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu