Entrusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ entrusted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | entrusted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ entrustedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
entrusted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ entrusted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ entrusted tiếng Anh nghĩa là gì.
entrust /in'trʌst/* ngoại động từ- giao, giao phó cho
Thuật ngữ liên quan tới entrusted
- disbursing tiếng Anh là gì?
- footrests tiếng Anh là gì?
- fomented tiếng Anh là gì?
- nspcc tiếng Anh là gì?
- unfearing tiếng Anh là gì?
- shuttle diplomacy tiếng Anh là gì?
- boyfriend tiếng Anh là gì?
- copulas tiếng Anh là gì?
- idealizer tiếng Anh là gì?
- cutie tiếng Anh là gì?
- horrifying tiếng Anh là gì?
- html tiếng Anh là gì?
- calluss tiếng Anh là gì?
- Aggregate supply curve tiếng Anh là gì?
- animistic tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entrusted trong tiếng Anh
entrusted có nghĩa là: entrust /in'trʌst/* ngoại động từ- giao, giao phó cho
Đây là cách dùng entrusted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ entrusted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
entrust /in'trʌst/* ngoại động từ- giao tiếng Anh là gì? giao phó cho
Từ khóa » Entrusted Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entrust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Entrust - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "entrusted" - Là Gì?
-
Entrust Là Gì, Nghĩa Của Từ Entrust | Từ điển Anh - Việt
-
ENTRUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entrust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'entrusted' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'entrusted With|entrust With' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Entrusted/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entrust Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
BE ENTRUSTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Entrust" | HiNative
-
Entrust Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nhập Khẩu ủy Thác Tiếng Anh Là Gì Và Những điều Cần Biết - CareerLink
entrusted (phát âm có thể chưa chuẩn)