Nghĩa Của Từ Entrust - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/in´trʌst/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giao, giao phó
to be entrusted with an important mission được giao cho một nhiệm vụ quan trọnghình thái từ
- Ved: entrusted
- Ving:entrusting
Chuyên ngành
Xây dựng
giao phó
Kinh tế
giao phó
ủy thác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
allocate , allot , assign , authorize , bank , bend an ear , charge , commend , commit , confer , confide , consign , count , delegate , deliver , depend , deposit with , hand over , impose , invest , leave with , reckon , relegate , rely , trust , turn over , give , deposit , permit Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Entrust »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Entrusted Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Entrust Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "entrusted" - Là Gì?
-
Entrust Là Gì, Nghĩa Của Từ Entrust | Từ điển Anh - Việt
-
ENTRUST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Entrust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'entrusted' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'entrusted With|entrust With' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Entrusted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entrusted/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Entrust Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
BE ENTRUSTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Entrust" | HiNative
-
Entrust Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nhập Khẩu ủy Thác Tiếng Anh Là Gì Và Những điều Cần Biết - CareerLink