"eo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"eo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
eo
eo- noun
- waist
- eo lưng ong: wasp waist
- waist
channel |
isthmus |
strait |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
eo
nId. Chỗ đường hẹp hoặc khúc sông, khúc biển hẹp. Ghe vừa qua khỏi eo.IIt. Thắt lại ở giữa. Váy eo. Lưng eo. Làm eo: làm khó.Từ khóa » Eo Trong Tiếng Anh
-
Eo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòng Eo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vòng Eo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÒNG EO - Translation In English
-
VÒNG EO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vòng Eo - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Eo - Dictionary ()
-
"eo Thắt Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Ebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Eo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Số đo 3 Vòng Tiếng Anh Và Dáng Cơ Thể Phụ Nữ
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - Wikipedia