"eo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"eo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

eo

eo
  • noun
    • waist
      • eo lưng ong: wasp waist
channel
  • eo biển: channel
  • isthmus
  • eo đất: isthmus
  • eo động mạch chủ: isthmus of aorta
  • eo niệu dạo: isthmus arethrae
  • eo tuyến giáp: isthmus gaindulae thyroideae
  • eo tuyến tiền liệt: isthmus prostatae
  • strait
  • eo biển: strait
  • eo biển (địa lý): strait
  • eo dưới: pelvic strait inferior
  • eo trên: pelvic strait superior
  • Hệ thống vượt eo biển Caribê (TCS-1)
    Trans-Caribbean system (TCS-1) (TCS)
    bộ lọc thắt eo từ
    magnetostriction filter
    chỗ eo lại
    tight spot
    cống lấy nước có ngưỡng vào eo hẹp
    flumed weir offtake regulator
    đường kính trước sau eo trên
    conjugate diameter
    eo biển
    gully
    eo biển
    pass
    eo biển
    pass party
    eo biển
    sea-arm
    eo biển
    sound
    eo biển hẹp
    inlet
    eo biển hẹp (đạo hàng)
    pass
    eo cột
    column necking
    eo đất
    neck of land
    eo dưới
    apertura pelvis inferior
    eo mũ cột
    capital necking
    thủ thuật cắt bỏ eo
    isthmectomy
    thủ thuật cắt bỏ eo tuyến giáp
    isthmectomy
    thuộc eo
    isthmic
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    eo

    nId. Chỗ đường hẹp hoặc khúc sông, khúc biển hẹp. Ghe vừa qua khỏi eo.IIt. Thắt lại ở giữa. Váy eo. Lưng eo. Làm eo: làm khó.

    Từ khóa » Eo Trong Tiếng Anh