Vòng Eo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vòng eo
waist measurement/size
vòng eo cô bao nhiêu? what size waist are you?; what's your waist measurement/size?
đo vòng eo ai to measure (round) somebody's waist
Từ điển Việt Anh - VNE.
vòng eo
waist(line)
- vòng
- vòng bi
- vòng cổ
- vòng eo
- vòng hở
- vòng lá
- vòng no
- vòng vo
- vòng đo
- vòng cản
- vòng cực
- vòng dây
- vòng hoa
- vòng họp
- vòng kẹp
- vòng lửa
- vòng mép
- vòng mũi
- vòng mắt
- vòng nhì
- vòng nhỏ
- vòng sắt
- vòng tay
- vòng váy
- vòng vây
- vòng vèo
- vòng đai
- vòng đua
- vòng đệm
- vòng đời
- vòng bụng
- vòng cung
- vòng cuộn
- vòng lượn
- vòng ngực
- vòng nâng
- vòng quay
- vòng sáng
- vòng sống
- vòng sừng
- vòng tròn
- vòng vòng
- vòng xoay
- vòng xoắn
- vòng xích
- vòng điện
- vòng chiến
- vòng chuẩn
- vòng huyền
- vòng hương
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Eo Trong Tiếng Anh
-
Eo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòng Eo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VÒNG EO - Translation In English
-
VÒNG EO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vòng Eo - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Eo - Dictionary ()
-
"eo Thắt Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Ebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"eo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Eo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Số đo 3 Vòng Tiếng Anh Và Dáng Cơ Thể Phụ Nữ
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - Wikipedia