Vòng Eo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vòng eo" thành Tiếng Anh
hip, waist là các bản dịch hàng đầu của "vòng eo" thành Tiếng Anh.
vòng eo + Thêm bản dịch Thêm vòng eoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hip
adjective verb nounChúng tôi đo vòng eo của họ, và so với vòng hông.
We measured the circumference of their waist, compared to the circumference of their hips.
GlosbeMT_RnD -
waist
nounChúng tôi đo vòng eo của họ, và so với vòng hông.
We measured the circumference of their waist, compared to the circumference of their hips.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vòng eo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vòng eo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Eo Trong Tiếng Anh
-
Eo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòng Eo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÒNG EO - Translation In English
-
VÒNG EO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vòng Eo - Vietgle Tra Từ - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Eo - Dictionary ()
-
"eo Thắt Lại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Ebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"eo" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eo Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Eo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Số đo 3 Vòng Tiếng Anh Và Dáng Cơ Thể Phụ Nữ
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh - Wikipedia