Equal

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. equal
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
equal Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equal Phát âm : /'i:kwəl/

+ tính từ

  • ngang, bằng
  • ngang sức (cuộc đấu...)
  • đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
    • to be equal to one's responsibility có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
    • to be equal to the occasion có đủ khả năng đối phó với tình hình
    • to be equal to someone's expectation đáp ứng được sự mong đợi của ai
  • bình đẳng

+ danh từ

  • người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
  • (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau

+ ngoại động từ

  • bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  adequate peer match compeer equalize equalise equate touch rival be
  • Từ trái nghĩa:  inadequate unequal differ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "equal" easel equal equally eusol excel exhale
  • Những từ có chứa "equal" coequal congress of racial equality equal equal to equalise equalitarian equalitarianism equality equalization equalize more...
  • Những từ có chứa "equal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bình đẳng quân báo quân bình bình quyền ngang ngang điểm ngang hàng đều nhau bày vai địch thủ more...
Lượt xem: 1221 Từ vừa tra + equal : ngang, bằng

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equality