Equal
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- equal
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- ngang, bằng
- ngang sức (cuộc đấu...)
- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
- to be equal to one's responsibility có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
- to be equal to the occasion có đủ khả năng đối phó với tình hình
- to be equal to someone's expectation đáp ứng được sự mong đợi của ai
- bình đẳng
+ danh từ
- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
+ ngoại động từ
- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
- Từ đồng nghĩa: adequate peer match compeer equalize equalise equate touch rival be
- Từ trái nghĩa: inadequate unequal differ
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equal": easel equal equally eusol excel exhale
- Những từ có chứa "equal": coequal congress of racial equality equal equal to equalise equalitarian equalitarianism equality equalization equalize more...
- Những từ có chứa "equal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bình đẳng quân báo quân bình bình quyền ngang ngang điểm ngang hàng đều nhau bày vai địch thủ more...
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equality
-
Trái Nghĩa Của Equality - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equality - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Equality - Từ điển Anh - Việt
-
Từ Trái Nghĩa Với "equality" Là Gì? | RedKiwi
-
Từ Trái Nghĩa Với "equality" Là Gì? | RedKiwi
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Top 12 Equality đồng Nghĩa Với Từ Gì 2022
-
Equality Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trừng Trị Các Tội đầu Cơ, Buôn Lậu, Làm Hàng Giả, Kinh Doanh Trái Phép
-
Từ động Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 10 Unit 6 - Học Tốt