Trái Nghĩa Của Equality - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: equality equality /i:kwɔliti/
  • danh từ
    • tính bằng, tính ngang bằng
    • sự bình đẳng
Trái nghĩa của equality

Danh từ

inequality difference disagreement dissimilarity unlikeness disproportion imbalance unfairness

Đồng nghĩa của equality

equality Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của equaling Trái nghĩa của equalisation Trái nghĩa của equalise Trái nghĩa của equalised Trái nghĩa của equaliser Trái nghĩa của equalitarianism Trái nghĩa của equalization Trái nghĩa của equalize Trái nghĩa của equalized Trái nghĩa của equalizer Trái nghĩa của equally An equality antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equality, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của equality

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equality