Equality Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
equality
/i:kwɔliti/
* danh từ
tính bằng, tính ngang bằng
sự bình đẳng
equality
đẳng thức
e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức
conditional e. đẳng thức có điều kiện
continued e. dãy các đẳng thức
substantial e. đẳng thức thực chất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equality
* kỹ thuật
bình đẳng
đẳng thức
cơ khí & công trình:
sự bằng nhau
toán & tin:
tính bình đẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equality
the quality of being the same in quantity or measure or value or status
Antonyms: inequality
a state of being essentially equal or equivalent; equally balanced
on a par with the best
Synonyms: equivalence, equation, par
- equality
- equality gate
- equality state
- equality charges
- equality of votes
- equality operator
- equality of taxation
- equality of sacrifice
- equality before the law
- equality of two complex
- equality and mutual benefit
- equality of two complex numbers
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Equality
-
Trái Nghĩa Của Equality - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Equality - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Của Equally - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Equality - Từ điển Anh - Việt
-
Từ Trái Nghĩa Với "equality" Là Gì? | RedKiwi
-
Từ Trái Nghĩa Với "equality" Là Gì? | RedKiwi
-
Equally Trái Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equal
-
Top 12 Equality đồng Nghĩa Với Từ Gì 2022
-
Trừng Trị Các Tội đầu Cơ, Buôn Lậu, Làm Hàng Giả, Kinh Doanh Trái Phép
-
Từ động Nghĩa Trái Nghĩa Tiếng Anh 10 Unit 6 - Học Tốt