Equitable Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "equitable" thành Tiếng Việt

công bằng, hợp tình hợp lý, vô tư là các bản dịch hàng đầu của "equitable" thành Tiếng Việt.

equitable adjective ngữ pháp

Marked by or having equity. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • công bằng

    adjective

    And this expansion in urbanization is going to be neither even nor equitable.

    Và sự mở rộng đô thị hóa sẽ không đồng đều và cũng không công bằng.

    GlosbeMT_RnD
  • hợp tình hợp lý

    adjective GlosbeMT_RnD
  • vô tư

    adjective GlosbeMT_RnD
  • coâng baèng, hôïp lyù

    ssa.gov
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " equitable " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Equitable + Thêm bản dịch Thêm

"Equitable" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Equitable trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "equitable" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Equitable Dịch Là Gì