Holding fraud proved, it became unnecessary for them to consider whether there was in default of law any equitable remedy to meet the situation. more_vert.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equitable ý nghĩa, định nghĩa, equitable là gì: 1. treating everyone fairly and in the same way: 2. treating everyone fairly and in the same ...
Xem chi tiết »
adjective. candid , cricket , decent , disinterested , dispassionate , due , ethical , even-handed , even-steven , fair , fair and square , fair shake * ...
Xem chi tiết »
Equitable là Công bình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equitable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Biện pháp khắc phục hoặc giải ...
Xem chi tiết »
Equitable là gì: / 'ekwitəbl /, Tính từ: công bằng, vô tư, hợp tình hợp lý (yêu sách...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,... Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa
Xem chi tiết »
Xem qua các ví dụ về bản dịch equitable trong câu, nghe cách phát âm và học ... Việc làm đầy đủ có nghĩa là tiêu chuẩn cao về sinh hoạt và gia tăng mạnh sở ...
Xem chi tiết »
Equitable là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Equitable - Definition Equitable - Kinh tế.
Xem chi tiết »
Equitable là gì? · Equitable là Liên Quyền Lưu Giữ Theo Luật Công Bằng . · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ equitable trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Equitable trong một câu và bản dịch của họ · Policing is still not carried out in a fair and equitable manner. · Cuộc họp không được tiến hành ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Legal or equitable trong một câu và bản dịch của họ · If under Section 20 below a legal or equitable claim is subject to arbitration. [...] you ...
Xem chi tiết »
equitable nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ equitable Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equitable mình ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "Equitable" có nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. equitable. fair to all parties as dictated by reason and conscience. equitable treatment of all citizens.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Equitable Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề equitable dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu