• Equity, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "equity" thành Tiếng Việt

tính công bằng, công đoàn diễn viên, tính vô tư là các bản dịch hàng đầu của "equity" thành Tiếng Việt.

equity noun ngữ pháp

Ownership, especially in terms of net monetary value of some business. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tính công bằng

    you can see improvements in quality and equity.

    ta thấy được sự cải thiện về chất lượng và tính công bằng.

    GlosbeMT_RnD
  • công đoàn diễn viên

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • tính vô tư

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Luật Công bình

    set of legal principles that supplement the strict rules of law

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " equity " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Equity + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • Công bằng

    11 . Equity : Fayol believed that the workers must be treated with fairness and equity .

    11 . Công bằng : Fayol cho rằng người lao động phải được đối xử bình đẳng và công bằng .

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Vốn cổ phần

    Common equity is straight forward .

    Vốn cổ phần phổ thông là thuật ngữ dễ hiểu .

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "equity" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Equity Dịch Tiếng Việt