Equity - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=equity&oldid=2023289” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛ.kwə.ti/
Danh từ
equity /ˈɛ.kwə.ti/
- Tính công bằng, tính vô tư.
- Tính hợp tình hợp lý.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn).
- (Equity) Công đoàn diễn viên.
- (Số nhiều) Có phần không có lãi cố định.
- Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế).
- Vốn chủ sở hữu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “equity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Equity Dịch Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Equity - Từ điển Anh - Việt
-
• Equity, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Equity | Vietnamese Translation
-
EQUITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"equity" Là Gì? Nghĩa Của Từ Equity Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Equity Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Equity Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Equity – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Equity Là Gì? Tìm Hiểu Các Hình Thức Equity Trong Tài Chính - CareerLink
-
Equity Là Gì? Tìm Hiểu Các Hình Thức Equity Trong Tài Chính?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'equity' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Equity Market Là Gì? Định Nghĩa Thuật Ngữ Equity Market
-
Equity Là Gì? Định Nghĩa Thuật Ngữ Equity - Alpari
-
Thuật Ngữ IFRS: Equity-settled Share-based Payment Transaction