7 ngày trước · eradicate ý nghĩa, định nghĩa, eradicate là gì: 1. to get rid of something completely or destroy something bad: 2. to get rid of something…
Xem chi tiết »
Trừ tiệt. to eradicate the venoms of the depraved culture: bài trừ những nọc độc của văn hoá đồi trụy. Hình thái từ. Ved : eradicated; Ving: eradicating ...
Xem chi tiết »
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
The species can become a nuisance weed, hard to eradicate because of underground parts that remain behind when you try to pull up the plant.
Xem chi tiết »
eradicate trong Tiếng Việt phép tịnh tiến là: triệt hạ, trừ tiệt, ... Hãy cùng nhau khám phá các vì sao , chinh phục sa mạc , diệt trừ bệnh tật , thám hiểm ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của eradicate. ... Nghĩa là gì: eradicate eradicate /i'rædikeit/ ... eradicates, eradicated, eradicating.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eradicate - eradicate là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Ngoại Động từ 1. nhổ rễ 2. trừ tiệt; thủ tiêu. Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'eradicate' trong tiếng Việt. eradicate là gì? ... VERB + ERADICATE try to | help (to) | be difficult to, be impossible to These insects are ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ eradicate trong Từ điển Tiếng Anh verb 1destroy completely; put an end to. this disease has been eradicated from the world synonyms: eliminate ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: eradicate nghĩa là nhổ rễ.
Xem chi tiết »
eradicate/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng eradicate/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
eradicate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ eradicate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa eradicate mình ...
Xem chi tiết »
kill in large numbers; eliminate, annihilate, extinguish, wipe out, decimate, carry off. the plague wiped out an entire population · destroy completely, as if ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2021 · An effort to eradicate bothanhchien3d.vnne tuberculosis caused by Mycobacterium bothanhchien3d.vns from the cattle and deer herds of New Zealand ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. eradicate. Similar: eliminate: kill in large numbers. the plague wiped out an entire population. Synonyms: annihilate, extinguish ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Eradicate Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề eradicate nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu