Erosion Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "erosion" thành Tiếng Việt

sự xói mòn, sự ăn mòn, Xói mòn là các bản dịch hàng đầu của "erosion" thành Tiếng Việt.

erosion noun ngữ pháp

(uncountable) The result of having been being worn away or eroded, as by a glacier on rock or the sea on a cliff face [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • sự xói mòn

    and do something about the erosion of topsoils and the quality of water.

    và làm được điều gì đó về sự xói mòn lớp đất mặt và chất lượng nước.

    GlosbeMT_RnD
  • sự ăn mòn

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Xói mòn

    actions of exogenic processes which remove soil and rock from one location on the Earth's crust, then transport it to another location where it is deposited

    I'm giving this lecture on erosion theories tomorrow night.

    Tớ sẽ thuyết trình về thuyết xói mòn vào tối mai.

    wikidata
  • xói mòn

    I'm giving this lecture on erosion theories tomorrow night.

    Tớ sẽ thuyết trình về thuyết xói mòn vào tối mai.

    wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " erosion " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "erosion"

erosion erosion erosion Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "erosion" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đặt Câu Với Erosion