eyesight, phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "eyesight" · 1. Spectacles correct faulty eyesight. · 2. Eagles have very keen eyesight. · 3. His eyesight is getting dim. · 4. 5 I have good ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "eyesight" · 1. Hint: Use your superhero eyesight. · 2. That's how eyesight works, you stupid raccoon. · 3. Common vampire bats have good eyesight.
Xem chi tiết »
Những câu hỏi khác về "Eyesight" ... Q: I have very poor eyesight so every woman I see looks her to me. My heart is thumping. It's even annoying. cái này nghe có ...
Xem chi tiết »
Her eyesight is not as good as it used to be. (Definition of eyesight from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University ... Missing: đặt câu với
Xem chi tiết »
EYESIGHT definition, what is eyesight, mean of eyesight, translate eyesight. ... Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Eyesight - Từ điển Anh - Việt: /'''´ai¸sait'''/, Sức nhìn, thị lực, Tầm nhìn, noun,
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Poor eyesight trong một câu và bản dịch của họ ... More than half of the world's population has poor eyesight. Hơn một nửa dân số thế giới có thị ...
Xem chi tiết »
25 May 2020 · His vision is of a world that coheres through human connection rather than rules. · Say the word 'Australia' and a vision of beaches and blue ...
Xem chi tiết »
They see in her novels her sinister, almost apocalyptic, vision of the future. · My mom was late home and as usual, I had visions of her lying dead in some alley ...
Xem chi tiết »
Eyes are very important part of human, and eyesight is the most important part of eyes. The following article will help us know how to improve and ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (10) 4 Aug 2021 · Trong khi đó, với EyeSight, Subaru là hãng xe đầu tiên sử dụng hai ... Câu hỏi tiếp theo được đặt ra là tính năng Phanh đề phòng tai nạn ...
Xem chi tiết »
When I saw the puppy, I knew it was love at first sight. (Khi nhìn thấy chú chó nhỏ đó, tôi thực sự thích nó); Mark fell in love at first sight as soon as he ...
Xem chi tiết »
That car is an eye-candy. That girl is an eye-candy. Feast One's Eyes on Something = nhìn cho đã mắt ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đặt Câu Với Eyesight
Thông tin và kiến thức về chủ đề đặt câu với eyesight hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu