POOR EYESIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
POOR EYESIGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [pʊər 'aisait]poor eyesight [pʊər 'aisait] thị lực kémpoor eyesightpoor visionlow visionbad eyesightimpaired visionvisual impairment
Ví dụ về việc sử dụng Poor eyesight trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Poor eyesight trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mala vista
- Người pháp - mauvaise vue
- Người đan mạch - dårligt syn
- Tiếng đức - sehschwäche
- Thụy điển - dålig syn
- Na uy - dårlig syn
- Hà lan - slecht zicht
- Tiếng ả rập - ضعف البصر
- Tiếng slovenian - slab vid
- Ukraina - поганий зір
- Người hy lạp - κακή όραση
- Người serbian - loš vid
- Tiếng slovak - slabý zrak
- Người ăn chay trường - лошо зрение
- Tiếng rumani - vederea slabă
- Tiếng hindi - खराब दृष्टि
- Đánh bóng - słaby wzrok
- Bồ đào nha - visão fraca
- Tiếng phần lan - huono näkö
- Tiếng croatia - loš vid
- Séc - špatný zrak
- Tiếng nga - плохое зрение
- Tiếng do thái - ראייה ירודה
- Người hungary - gyenge látás
- Người trung quốc - 视力不佳
- Người ý - vista scarsa
- Tiếng indonesia - penglihatan yang buruk
Từng chữ dịch
poortính từnghèokémxấupoortội nghiệppoordanh từpooreyesightthị lựctầm nhìnthị giáceyesightdanh từmắteyesight poor examplepoor farmersTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt poor eyesight English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặt Câu Với Eyesight
-
Eyesight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "eyesight"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eyesight' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eyesight" | HiNative
-
EYESIGHT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
EYESIGHT | Mean Of Eyesight In English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eyesight - Từ điển Anh - Việt
-
Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu
-
"Vision" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
6 Tips To Help Increase Your Eyesight - Vinmec
-
Công Nghệ EyeSight Là Gì? EyeSight Hoạt động Ra Sao, Có Thực Sự ...
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến Mắt - TiengAnhOnline.Com