Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu
Có thể bạn quan tâm
Tạo tài khoản Doctailieu
Để sử dụng đầy đủ tính năng và tham gia cộng đồng của chúng tôi Tạo tài khoảnTạo tài khoản với Facebook Google AppleKhi bấm tạo tài khoản bạn đã đồng ý với quy định của tòa soạnLấy lại mật khẩuNhập Email của bạn để lấy lại mật khẩu Lấy lại mật khẩuTrang chủ » Tài liệu tiếng Anh lớp 9 » Vision là gì? Ví dụ sử dụng từ vision trong câu
Giải thích chi tiết nghĩa của từ vision tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với vision trong tiếng Anh.Mục lục nội dung
- 1. Cách phát âm từ vision
- 2. Nghĩa của từ vision
- 3. Ví dụ sử dụng từ vision trong câu
- 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với vision
- 4.1. Đồng nghĩa với vision
Không chỉ giúp bạn biết vision nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ vision sao cho đúng qua các ví dụ...
Cùng tham khảo:
Cách phát âm từ vision
UK: vɪʒ.ən
US: ˈvɪʒ.ən
Nghĩa của từ vision
Danh từ
1. Sự nhìn; sức nhìn, tầm nhìn.
field of vision — trường nhìn, thị trường within range of vision — trong tầm mắt trông thấy được
2. Điều mơ thấy, cảnh mộng.
3. Sự hiện hình yêu ma; bóng ma.
4. Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng.
vision of peace — ảo tưởng hoà bình
5. Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị.
the vision of a poet — sức tưởng tượng của một nhà thơ
6. Nguyện cảnh, hình ảnh muốn thấy trong tương lai.
Ngoại động từ
Thấy như trong giấc mơ.
Xem thêm các định nghĩa
STT | Từ | Nghĩa |
---|---|---|
1 | double vision | tầm nhìn đôi |
2 | night vision | tầm nhìn ban đêm |
3 | tunnel vision | tầm nhìn đường hầm |
5 | 20/20 vision | Tầm nhìn 20/20 |
6 | binocular vision | tầm nhìn của ống nhòm |
7 | vision statement | tầm nhìn chiến lược |
Ví dụ sử dụng từ vision trong câu
- His vision is of a world that coheres through human connection rather than rules.
- Say the word 'Australia' and a vision of beaches and blue seas immediately springs to mind.
- I had visions of her waiting for us at the station.
- I had a vision of two old men in clown's outfits.
- She had a vision of a garden full of trees.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với vision
Đồng nghĩa với vision
Danh từ
chimera, conceit, daydream, delusion, dream, fancy, fantasy (also phantasy), figment, hallucination, illusion, nonentity, phantasm (also fantasm), pipe dream, unreality Động từ
conceit [chiefly dialect], conceive, conjure (up), dream, envisage, envision, fancy, fantasize, fantasy, feature, ideate, image, imagine, picture, see, visualize
Xem thêm:
Virtual là gì
Tailor là gì
Sole là gì
Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích vision tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn HủyGửi
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
- The Montessori method of educating children Đọc hiểu
- Virtual là gì? Ví dụ sử dụng từ virtual trong câu
- Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh, cách viết tắt dễ nhớ
- In most families, conflict is more likely to be about Clothing, music Đọc hiểu
- Tailor là gì? Ví dụ sử dụng từ tailor trong câu
Từ khóa » đặt Câu Với Eyesight
-
Eyesight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "eyesight"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eyesight' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eyesight" | HiNative
-
EYESIGHT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
EYESIGHT | Mean Of Eyesight In English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Eyesight - Từ điển Anh - Việt
-
POOR EYESIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
"Vision" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
6 Tips To Help Increase Your Eyesight - Vinmec
-
Công Nghệ EyeSight Là Gì? EyeSight Hoạt động Ra Sao, Có Thực Sự ...
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến Mắt - TiengAnhOnline.Com