Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu

Trang chủNgữ văn Soạn văn 6 Soạn văn 7 Soạn văn 8 Soạn văn 9 Soạn Văn 10 Soạn văn 11 Soạn văn 12Văn mẫu Văn mẫu 6 Văn mẫu 7 Văn mẫu 8 Văn mẫu 9 Văn mẫu 10 Văn mẫu 11 Văn mẫu 12Thi vào 10 Tra điểm Tin tuyển sinh Điểm chuẩn Đề thi thử Đề thi đáp ánGiải đápTrắc nghiệmĐăng nhập Tạo tài khoảnĐăng Nhập với Email Đăng nhậpLấy lại mật khẩuĐăng Nhập với Facebook Google Apple

Tạo tài khoản Doctailieu

Để sử dụng đầy đủ tính năng và tham gia cộng đồng của chúng tôi Tạo tài khoảnTạo tài khoản với Facebook Google AppleKhi bấm tạo tài khoản bạn đã đồng ý với quy định của tòa soạnLấy lại mật khẩuNhập Email của bạn để lấy lại mật khẩu Lấy lại mật khẩuTrang chủ » Tài liệu tiếng Anh lớp 9 » Vision là gì? Ví dụ sử dụng từ vision trong câu

Xuất bản: 25/05/2020 - Tác giả: Thanh Long

Giải thích chi tiết nghĩa của từ vision tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với vision trong tiếng Anh.Mục lục nội dung

  • 1. Cách phát âm từ vision
  • 2. Nghĩa của từ vision
  • 3. Ví dụ sử dụng từ vision trong câu
  • 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với vision
  • 4.1. Đồng nghĩa với vision

Không chỉ giúp bạn biết vision nghĩa là gì mà bài viết này sẽ gúp bạn biết được cách phát âm và sử dụng từ vision sao cho đúng qua các ví dụ...

Cùng tham khảo:

Cách phát âm từ vision

UK: vɪʒ.ən

US: ˈvɪʒ.ən

Nghĩa của từ vision

Danh từ

1. Sự nhìn; sức nhìn, tầm nhìn.

field of vision — trường nhìn, thị trường within range of vision — trong tầm mắt trông thấy được

2. Điều mơ thấy, cảnh mộng.

3. Sự hiện hình yêu ma; bóng ma.

4. Ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng.

vision of peace — ảo tưởng hoà bình

5. Sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị.

the vision of a poet — sức tưởng tượng của một nhà thơ

6. Nguyện cảnh, hình ảnh muốn thấy trong tương lai.

Ngoại động từ

Thấy như trong giấc mơ.

Xem thêm các định nghĩa

STTTừNghĩa
1double visiontầm nhìn đôi
2night visiontầm nhìn ban đêm
3tunnel visiontầm nhìn đường hầm
520/20 visionTầm nhìn 20/20
6binocular visiontầm nhìn của ống nhòm
7vision statementtầm nhìn chiến lược

Ví dụ sử dụng từ vision trong câu

  • His vision is of a world that coheres through human connection rather than rules.
  • Say the word 'Australia' and a vision of beaches and blue seas immediately springs to mind.
  • I had visions of her waiting for us at the station.
  • I had a vision of two old men in clown's outfits.
  • She had a vision of a garden full of trees.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với vision

Đồng nghĩa với vision

Danh từ

chimera, conceit, daydream, delusion, dream, fancy, fantasy (also phantasy), figment, hallucination, illusion, nonentity, phantasm (also fantasm), pipe dream, unreality Động từ

conceit [chiefly dialect], conceive, conjure (up), dream, envisage, envision, fancy, fantasize, fantasy, feature, ideate, image, imagine, picture, see, visualize

Xem thêm:

Virtual là gì

Tailor là gì

Sole là gì

Trên đây chúng tôi đã biên soạn giải thích vision tiếng Việt là gì và các ví dụ với mong hỗ trợ các bạn học tốt hơn. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu hướng dẫn soạn Anh 9 để học tốt và đạt được kết quả cao trong môn Tiếng Anh lớp 9.Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn HủyGửi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Từ khóa » đặt Câu Với Eyesight