Nghĩa Của Từ Eyesight - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´ai¸sait/
Thông dụng
Danh từ
Sức nhìn, thị lực
Tầm nhìn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
optics , perceiving , perception , range of view , seeing , sight , view , eye Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Eyesight »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đặt Câu Với Eyesight
-
Eyesight, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Đặt Câu Với Từ "eyesight"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'eyesight' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Eyesight" | HiNative
-
EYESIGHT | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
EYESIGHT | Mean Of Eyesight In English Dictionary
-
POOR EYESIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Vision Là Gì? Ví Dụ Sử Dụng Từ Vision Trong Câu
-
"Vision" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh.
-
6 Tips To Help Increase Your Eyesight - Vinmec
-
Công Nghệ EyeSight Là Gì? EyeSight Hoạt động Ra Sao, Có Thực Sự ...
-
28 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tình Yêu Dễ Thương - British Council
-
22 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan đến Mắt - TiengAnhOnline.Com