Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
essential
adjective /iˈsenʃəl/ Add to word list Add to word list ● absolutely necessary thiết yếu Strong boots are essential for mountaineering It is essential that you arrive punctually.essential
noun ● a thing that is fundamental or necessary yếu tố cần thiết Everyone should learn the essentials of first aid Is a television set an essential?Xem thêm
essentially(Bản dịch của essential từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của essential
essential We agreed on the essentials. Từ Cambridge English Corpus We sketch the essentials of this connection before proceeding to the main results of this paper. Từ Cambridge English Corpus In general terms, it means the essentials of modernity and progress (maju): electricity, surfaced roads, modern health care, new rice technology, education, and so on. Từ Cambridge English Corpus Stripped to its essentials, the old welfare emphasises the obligations of government in regulating social outcomes in income, health, employment, age and locality. Từ Cambridge English Corpus We shall try to convey the essentials of the theory, using the uniform terminology and notation adopted in this article, thus deviating in some respects from the original papers. Từ Cambridge English Corpus Can follow the essentials of lectures, talks, and reports and other forms of academic/professional presentation that are propositionally and linguistically complex. Từ Cambridge English Corpus Humor cannot address all f our of these essentials. Từ Cambridge English Corpus Reduced to its essentials, "naturalization" refers to ways of fortifying various social, cultural, political, or economic conventions by presenting them as part of the natural order. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1Bản dịch của essential
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 必要的,必不可少的, 必需品, 不可缺少的東西… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 必要的,必不可少的, 必需品, 不可缺少的东西… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fundamental, elemento imprescindible, esencial [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha essencial, algo essencial, o imprescindível… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आवश्यक किंवा गरज… Xem thêm 不可欠な, 生活必需品, 不可欠(ふかけつ)の… Xem thêm önemli, gerekli, zaruri… Xem thêm indispensable, essentiel/-elle, fondamental/-ale… Xem thêm fonamental, element imprescindible… Xem thêm volstrekt noodzakelijk, hoofdzaak, iets noodzakelijks… Xem thêm இன்றியமையாத அல்லது தேவையானா… Xem thêm अनिवार्य, आवश्यक… Xem thêm આવશ્યક… Xem thêm nødvendig, afgørende, essentiel… Xem thêm nödvändig, oumbärlig, grunddrag… Xem thêm penting, kepentingan… Xem thêm wesentlich, das Wesentliche… Xem thêm nødvendig, uunnværlig, viktig… Xem thêm ناگزیر, لازمی, ضروری… Xem thêm істотний, невід'ємний, основи… Xem thêm необходимый, обязательный, существенно важный… Xem thêm అవసరమైన, తప్పనిసరి లేదా అవసరం… Xem thêm جَوْهَري, أَساسي, أساسي… Xem thêm অপরিহার্য… Xem thêm nezbytný, základy, nezbytnost… Xem thêm penting, kebutuhan pokok… Xem thêm จำเป็น, องค์ประกอบสำคัญ… Xem thêm niezbędny, konieczny, zasadniczy… Xem thêm 본질적인, 필수품… Xem thêm essenziale, elemento indispensabile, elemento essenziale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của essential là gì? Xem định nghĩa của essential trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
esplanade espresso essay essence essential essentially establish established establishment {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add essential to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm essential vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Essential Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ESSENTIAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ESSENTIALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Essential Là Gì
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Essential" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore