Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
essential
Từ điển Collocation
essential adj.
VERBS appear, be, seem | become It is becoming almost essential for students to have a second language. | remain | make sth Increased competition makes it essential for the business to innovate. | consider sth, deem sth, regard sth as, see sth as, think sth Do you consider these textbooks essential for the course?
ADV. really | absolutely | almost, virtually | fairly | by no means Although useful, the accessories are by no means essential.
PREP. for the skills essential for success | to He believed that some form of religion was essential to human life.
Từ điển WordNet
- anything indispensable; necessity, requirement, requisite, necessary
food and shelter are necessities of life
the essentials of the good life
allow farmers to buy their requirements under favorable conditions
a place where the requisites of water fuel and fodder can be obtained
n.
- absolutely necessary; vitally necessary; indispensable
essential tools and materials
funds essential to the completion of the project
an indispensable worker
- basic and fundamental
the essential feature
- of the greatest importance; all-important(a), all important(p), crucial, of the essence(p)
the all-important subject of disarmament
crucial information
in chess cool nerves are of the essence
- being or relating to or containing the essence of a plant etc
essential oil
- defining rights and duties as opposed to giving the rules by which rights and duties are established; substantive
substantive law
- absolutely required and not to be used up or sacrificed
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: basic fundamental important necessary needed required vitalTừ khóa » Essential Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ESSENTIAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ESSENTIALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Essential Là Gì
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Essential" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore