ESSENTIAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ESSENTIAL Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[i'senʃl]Danh từessential [i'senʃl] thiết yếuessentialvitalcrucialindispensablestaplenecessitycần thiếtnecessaryessentialneednecessityrequisitevitalrequirequan trọngimportantkeycriticalsignificantmattervitalcrucialmajoressentialimportancetinhessentialcrystalfinelyplanetsatellitepurecrystallineseminalglassspiritualessentialtrọng yếukeycriticalvitalcrucialmajoressentialmomentousmateriallysubstantivepivotal
Ví dụ về việc sử dụng Essential trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is essentiallà điều cần thiếtcần thiếtare essentialrất cần thiếtessential oilstinh dầuwas essentiallà cần thiếtessential skillscác kỹ năng cần thiếtessential skillsessential vitaminsvitamin thiết yếuessential skillkỹ năng cần thiếtessential mineralkhoáng chất thiết yếuessential itemscác mặt hàng thiết yếuessential phoneessential phonewere essentialrất cần thiếtessential knowledgekiến thức cần thiếtessential functionchức năng thiết yếuessential needsnhu cầu thiết yếuessential foundationnền tảng thiết yếunền tảng cơ bảnessential pointđiểm thiết yếuessential equipmentthiết bị thiết yếucần thiếtthiết yếuessential datadữ liệu cần thiếtessential tipsmẹo cần thiếtessential businesskinh doanh thiết yếuEssential trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - esencial
- Người pháp - essentiel
- Người đan mạch - afgørende
- Tiếng đức - essentiell
- Thụy điển - avgörande
- Na uy - viktig
- Hà lan - essentieel
- Tiếng ả rập - جوهري
- Hàn quốc - 필수
- Tiếng nhật - 必須
- Kazakhstan - маңызды
- Tiếng slovenian - nepogrešljiv
- Ukraina - важливим
- Tiếng do thái - חיוני
- Người hy lạp - απαραίτητη
- Người hungary - alapvető
- Người serbian - neophodan
- Tiếng slovak - esenciálne
- Người ăn chay trường - изключително важно
- Urdu - ضروری
- Tiếng rumani - esențial
- Người trung quốc - 重要
- Malayalam - അവശ്യ
- Telugu - ముఖ్యమైన
- Tamil - essential
- Tiếng tagalog - mahalaga
- Tiếng bengali - অপরিহার্য
- Tiếng mã lai - penting
- Thái - จำเป็น
- Thổ nhĩ kỳ - gerekli
- Tiếng hindi - आवश्यक
- Đánh bóng - niezbędne
- Bồ đào nha - essencial
- Tiếng croatia - bitan
- Tiếng indonesia - penting
- Séc - zásadní
- Tiếng nga - основной
- Marathi - आवश्यक
- Người ý - essenziale
- Tiếng phần lan - olennainen
Từ đồng nghĩa của Essential
necessary indispensable substantive crucial basic primary must staple vital all-important all important of the essence necessity requirement requisite essentiaessential accessoryTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt essential English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Essential Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ESSENTIALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Essential Là Gì
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Essential" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore