ESSENTIALS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ESSENTIALS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[i'senʃlz]Danh từessentials [i'senʃlz] essentialsessentialcần thiếtnecessaryessentialneednecessityrequisitevitalrequirethiết yếuessentialvitalcrucialindispensablestaplenecessityquan trọngimportantkeycriticalsignificantmattervitalcrucialmajoressentialimportance
Ví dụ về việc sử dụng Essentials trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
microsoft security essentialsmicrosoft security essentialsbusiness essentialsbusiness essentialswindows essentialswindows essentialswindows live essentialswindows live essentialsEssentials trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - esencial
- Người pháp - essentiels
- Người đan mạch - fornødenheder
- Tiếng đức - wesentliche
- Thụy điển - väsentligheter
- Na uy - nødvendigheter
- Hà lan - benodigdheden
- Tiếng ả rập - الضروريات
- Hàn quốc - 필수
- Tiếng nhật - 本質
- Kazakhstan - негізгі
- Tiếng slovenian - potrebščin
- Ukraina - essentials
- Tiếng do thái - יסודות
- Người hy lạp - απαραίτητα
- Người hungary - lényeges
- Người serbian - потрепштине
- Tiếng slovak - náležitosti
- Người ăn chay trường - най-важното
- Urdu - ضروریات
- Tiếng rumani - esențiale
- Người trung quốc - 必需品
- Tiếng tagalog - mahahalaga
- Tiếng bengali - প্রয়োজনীয়
- Tiếng mã lai - keperluan
- Thái - สิ่ง
- Thổ nhĩ kỳ - önemli
- Tiếng hindi - एसेंशियल
- Đánh bóng - podstawowe
- Bồ đào nha - essenciais
- Tiếng phần lan - olennaiseen
- Tiếng croatia - bitno
- Tiếng indonesia - esensi
- Séc - základy
- Tiếng nga - необходимое
- Malayalam - അവശ്യവസ്തുക്കൾ
- Marathi - आवश्यक
- Telugu - ఎస్సెన్షియల్స్
- Tamil - அத்தியாவசிய
- Người ý - essenziali
Từ đồng nghĩa của Essentials
necessary necessity essentiall crucial indispensable requisite requirement substantive all-important critical significant basic key important vital fundamental major must required primary essentially youesserTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt essentials English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Essential Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
ESSENTIAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Essential Là Gì
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Essential" Nghĩa Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore