Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
essential
/i'senʃəl/
* tính từ
(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
(thuộc) tinh chất, tinh
essential oil: tinh dầu
* danh từ
yếu tố cần thiết
essential
thực chất; cốt yếu
essential
u. tính không giải được cốt yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
essential
* kinh tế
thuộc
tinh đầu
* kỹ thuật
bản chất
chủ yếu
cơ bản
cốt yếu
xây dựng:
thiết yếu
y học:
thuộc bản chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
essential
absolutely necessary; vitally necessary
essential tools and materials
funds essential to the completion of the project
an indispensable worker
Synonyms: indispensable
basic and fundamental
the essential feature
Antonyms: inessential
being or relating to or containing the essence of a plant etc
essential oil
Similar:
necessity: anything indispensable
food and shelter are necessities of life
the essentials of the good life
allow farmers to buy their requirements under favorable conditions
a place where the requisites of water fuel and fodder can be obtained
Synonyms: requirement, requisite, necessary
Antonyms: inessential
all-important: of the greatest importance
the all-important subject of disarmament
crucial information
in chess cool nerves are of the essence
Synonyms: all important, crucial, of the essence
substantive: defining rights and duties as opposed to giving the rules by which rights and duties are established
substantive law
Antonyms: adjective
- essential
- essentially
- essentialism
- essentialist
- essentiality
- essential (e)
- essential oil
- essentialness
- essential cycle
- essential anemia
- essential asthma
- essential tremor
- essential bounded
- essential feature
- essential mineral
- essential of life
- essential pruritus
- essential strategy
- essential variable
- essentials of life
- essential aminoacid
- essential condition
- essential sidebands
- essentially bounded
- essentially similar
- essential amino acid
- essential fatty acid
- essential air service
- essential albuminuria
- essential commodities
- essential information
- essential singularity
- essential upper bound
- essential hypertension
- essential purpose bond
- essential xantomatosis
- essential boundary con.
- essential fatty acid (efa)
- essential thrombocytopenia
- essential effective rainfall
- essential air service program
- essential requirement (s) (er)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Essential Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Cấu Trúc Essential Trong Tiếng Anh
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Essential Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Essential
-
Đồng Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs