Essential
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- essential
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
- cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
- (thuộc) tinh chất, tinh
- essential oil tinh dầu
+ danh từ
- yếu tố cần thiết
- Từ đồng nghĩa: substantive all-important(a) all important(p) crucial of the essence(p) indispensable necessity requirement requisite necessary
- Từ trái nghĩa: adjective procedural inessential unessential nonessential
- Những từ có chứa "essential": essential extra-essential inessential non-essential quintessential unessential
- Những từ có chứa "essential" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chủ yếu cần yếu thiết yếu yếu điểm khuynh diệp tinh dầu chủ thể trọng yếu căn bản mõ more...
Từ khóa » Essential Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Cấu Trúc Essential Trong Tiếng Anh
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Essential Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs