Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: essential Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
essential | * tính từ - (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất - cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu - (thuộc) tinh chất, tinh =essential oil+ tinh dầu * danh từ - yếu tố cần thiết |
English | Vietnamese |
essential | bản chất tất yếu ; bản chất ; chủ yếu ; có cần thiết ; căn bản ; cơ bản ; cần thiết ; cần ; cốt yếu ; cốt ; hết sức cần thiết ; khẩn cấp ; liên quan mật thiết ; phần quan trọng trong ; phần thiết yếu đối ; quan trọng ; quan trọng đối ; rất cần thiết ; sự cần thiết ; thiết yếu ; thiết yếu đối ; thiết ; thuần chủng ; trọng yếu ; trọng ; trọng đối ; tất yếu ; tối quan trọng ; yếu tố hết sức cần thiết ; yếu tố ; yếu ; điêu thiết yếu ; điều cần thiết ; điều quan trọng ; |
essential | bản chất tất yếu ; bản chất ; chủ yếu ; có cần thiết ; căn bản ; cơ bản ; cần thiết trong ; cần thiết ; cần ; cốt yếu ; cốt ; hết sức cần thiết ; khoát ; khẩn cấp ; liên quan mật thiết ; phần quan trọng trong ; phần thiết yếu đối ; quan trọng ; quan trọng đối ; rất cần thiết ; sự cần thiết ; thiết yếu ; thiết yếu đối ; thiết ; thuần chủng ; trọng yếu ; trọng ; trọng đối ; tất yếu ; tối quan trọng ; yếu tố ; yếu ; điêu thiết yếu ; điều cần thiết ; điều quan trọng ; |
English | English |
essential; necessary; necessity; requirement; requisite | anything indispensable |
essential; indispensable | absolutely necessary; vitally necessary |
essential; all important; all-important; crucial; of the essence | of the greatest importance |
essential; substantive | defining rights and duties as opposed to giving the rules by which rights and duties are established |
English | Vietnamese |
essential | * tính từ - (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất - cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu - (thuộc) tinh chất, tinh =essential oil+ tinh dầu * danh từ - yếu tố cần thiết |
extra-essential | * tính từ - ngoài thực chất (của một vật) |
non-essential | * tính từ - không bản chất - không trọng yếu, không cần thiết * danh từ - chuyện không đâu, việc không cần thiết - người tầm thường, người không ra gì, người không ai cần đến; vật không cần thiết |
essentialism | * danh từ - (triết học) bản chất luận |
essentiality | - xem essential |
essentially | * phó từ - về bản chất, về cơ bản |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Essential Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Cấu Trúc Essential Trong Tiếng Anh
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Essential Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Essential
-
Đồng Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs