Ý Nghĩa Của Essential Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
essential adjective (NECESSARY)
Add to word list Add to word list B1 necessary or needed: Government support will be essential if the project is to succeed. There is essential work to be done before the building can be re-occupied.essential for Water is essential for living things.essential to Getting enough sleep is essential to mental health.it is essential that It is essential that our prices remain competitive. It is essential we don't panic.it is essential to For the experiment to be valid, it is essential to record the data accurately. Các từ đồng nghĩa all-important crucial indispensable vital (IMPORTANT)Đối lập dispensable- The books on this list are essential reading for the course.
- Fresh fruit and vegetables form an essential part of a healthy diet.
- During the emergency, people stocked up on essential items like candles, medicines and tins of food.
- It's essential that she has this medicine every day.
- Computer literacy is becoming as essential as the ability to drive a car.
- bake something in phrasal verb
- baked in
- basically
- basis
- be a question of doing something idiom
- dependence
- elemental
- hang
- hang on/upon something phrasal verb
- have occasion to do something idiom
- if need be idiom
- if/when push comes to shove idiom
- meat and potatoes idiom
- necessary
- necessary evil
- necessitate
- necessity
- owe
- symbiotically
- warrant
essential adjective (BASIC)
relating to something's or someone's basic or most important qualities: I love the building as it is, and don't want to do anything to change its essential character. She believes in the essential goodness of human beings. basic knowledge, understanding, etc.- basicI just need some basic information.
- elementaryI started an elementary-level art history course.
- fundamentalOne of the most fundamental principles of the rule of law is that one person cannot be punished for the actions of another.
- rudimentaryThey have only the most rudimentary grasp of the language.
- essentialWe have been able to determine the essential nature of a healthy diet.
- underlyingThe underlying idea is that having freedom is valuable.
- Many people have misjudged our country and its essential nature.
- Poetry should try to get at what is most essential about human experience.
- -ance
- -ibility
- ability
- adverse conditions
- age
- ambience
- character
- condition
- have it in you idiom
- hood
- humanity
- in
- presentation
- respect
- shape
- unaffiliated
- undercurrent
- vibe
- vibe check
- whatness
- -based
- amenity
- at the core of something
- bare
- be-all
- focal point
- foreground
- fulcrum
- fundament
- grandaddy
- heavyweight
- hot button
- imperative
- need
- nexus
- nitty-gritty
- nub
- nucleus
- the grandaddy of something idiom
- the name of the game idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Conditions and characteristics (Định nghĩa của essential từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)essential | Từ điển Anh Mỹ
essentialadjective us /ɪˈsen·ʃəl/ Add to word list Add to word list extremely important or necessary: A knowledge of Spanish is essential for this job. Essential also means basic to the nature of someone or something: There is an essential difference between the two sisters in their approach to life.essentially
adverb [ not gradable ] us /ɪˈsen·ʃə·li/ Essentially she’s saying that she is not interested in seeing you again. essentialnoun [ C usually pl ] us /ɪˈsen·ʃəl/ the basic things you need to live: The study estimated the cost of essentials for a family of four – its food, shelter, and clothing needs. Essentials are also the basic or most important part of something: the essentials of chemistry (Định nghĩa của essential từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)essential | Tiếng Anh Thương Mại
essentialadjective uk /ɪˈsenʃəl/ us Add to word list Add to word list very important or necessary: Computer literacy is becoming as essential as the ability to drive a car.an essential component/part of sth Selective expansion of our store base is an essential component of our long-term plan.essential for sth Formulating new strategies is essential for preparing the corporation to meet and sustain future needs.it is essential (that) It is essential our prices remain competitive.it is essential to do sth It is essential to research and protect your patent.essential to sth Knowledge, skills, and creativity are essential to creating high-value products. essentialnoun [ C, usually plural ] uk /ɪˈsenʃəl/ us a basic thing that you cannot live or succeed without: This leaflet will give you the essentials of how to use the word processor. Goods that were once considered luxuries are now treated as essentials by many. (Định nghĩa của essential từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của essential
essential The pension money was used mainly on essentials such as food and clothing. Từ Cambridge English Corpus In general terms, it means the essentials of modernity and progress (maju): electricity, surfaced roads, modern health care, new rice technology, education, and so on. Từ Cambridge English Corpus We first begin with a brief sketch of the essentials of underspecification theory. Từ Cambridge English Corpus We sketch the essentials of this connection before proceeding to the main results of this paper. Từ Cambridge English Corpus Stripped to its essentials, the old welfare emphasises the obligations of government in regulating social outcomes in income, health, employment, age and locality. Từ Cambridge English Corpus An internal study reveals the price ' rescued ' nations pay : dearer essentials, worse poverty and shorter lives. Từ Cambridge English Corpus The tracheal system is similar in all essentials to that of the previous instar. Từ Cambridge English Corpus Similarly, he could get swiftly to the essentials of even the largest books that he reviewed. Từ Cambridge English Corpus To provide some help, the text below outlines the essentials of some of the most representative methods. Từ Cambridge English Corpus One of the essentials of good palliative nursing is to ensure that spirituality does not go sour. Từ Cambridge English Corpus We can see that most of these definitions capture the life's essentials, and some are also practical. Từ Cambridge English Corpus Coding and decoding abilities relate to the mastery of the essentials of the written language code itself. Từ Cambridge English Corpus Can follow the essentials of lectures, talks, and reports and other forms of academic/professional presentation that are propositionally and linguistically complex. Từ Cambridge English Corpus Here we try to convey the essentials through informal demonstrations. Từ Cambridge English Corpus By 1921, seven catastrophic years ensured the destruction of the essentials for any form of rule. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của essential Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của essential là gì?Bản dịch của essential
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 必要的,必不可少的, 必需品, 不可缺少的東西… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 必要的,必不可少的, 必需品, 不可缺少的东西… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha fundamental, elemento imprescindible, esencial [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha essencial, algo essencial, o imprescindível… Xem thêm trong tiếng Việt thiết yếu, yếu tố cần thiết… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý आवश्यक किंवा गरज… Xem thêm 不可欠な, 生活必需品, 不可欠(ふかけつ)の… Xem thêm önemli, gerekli, zaruri… Xem thêm indispensable, essentiel/-elle, fondamental/-ale… Xem thêm fonamental, element imprescindible… Xem thêm volstrekt noodzakelijk, hoofdzaak, iets noodzakelijks… Xem thêm இன்றியமையாத அல்லது தேவையானா… Xem thêm अनिवार्य, आवश्यक… Xem thêm આવશ્યક… Xem thêm nødvendig, afgørende, essentiel… Xem thêm nödvändig, oumbärlig, grunddrag… Xem thêm penting, kepentingan… Xem thêm wesentlich, das Wesentliche… Xem thêm nødvendig, uunnværlig, viktig… Xem thêm ناگزیر, لازمی, ضروری… Xem thêm істотний, невід'ємний, основи… Xem thêm необходимый, обязательный, существенно важный… Xem thêm అవసరమైన, తప్పనిసరి లేదా అవసరం… Xem thêm جَوْهَري, أَساسي, أساسي… Xem thêm অপরিহার্য… Xem thêm nezbytný, základy, nezbytnost… Xem thêm penting, kebutuhan pokok… Xem thêm จำเป็น, องค์ประกอบสำคัญ… Xem thêm niezbędny, konieczny, zasadniczy… Xem thêm 본질적인, 필수품… Xem thêm essenziale, elemento indispensabile, elemento essenziale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
essaying essayist essayistic essence essential essential for something/doing something essential industry essential oil essential services {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của essential
- essential oil
- essential industry
- essential services
- essential for something/doing something
- it is essential that
- it is essential, at it is essential that
- essential to something/doing something, at essential for something/doing something
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- essential (NECESSARY)
- essential (BASIC)
- Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- essential
- Adverb
- essentially
- Adjective
- Kinh doanh AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add essential to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm essential vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Essential Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Essential | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
ESSENTIAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Essential - Từ điển Anh - Việt
-
Essential - Wiktionary Tiếng Việt
-
Essential Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Essential/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Dùng Cấu Trúc Essential Trong Tiếng Anh
-
→ Essential, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Anh Việt "essential" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Essential | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Essential Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
'essential' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Essential
-
Đồng Nghĩa Của Essential - Idioms Proverbs