être - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Chia động từ của s'être
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɛtʁ/
Pháp (Tây)[ɛːtʁ]
(Không chính thức)
Canada (Montréal)[aɪ̯tʀ]
Nội động từ
être nội động từ /ɛtʁ/
- Là. Je suis un Vietnamien — tôi là người Việt Nam Il est cinq heures — bây là năm giờ
- Tồn tại. Je pense, donc je suis — tôi tư duy, vậy thì tôi tồn tại
- Có. Il est des gens que la vérité effraie — có những người mà sự thật làm cho hoảng sự
- Thuộc về, là của. Ce crayon est à moi — cái bút chì ấy là của tôi
- Ở. Je suis à Hanoï — tôi ở Hà Nội
- Đi (về quá khứ). J'ai été à Paris — tôi đã đi Paris ainsi soit-il — (tôn giáo) xin được như nguyện, a men ce n'est pas que — không phải là ce que c’est que de — đó là như thế đấy c’est à — đến lượt; đến phần (ai) c’est à qui — đua nhau mà... comment êtes-vous? — anh có khỏe không? comme si de rien n'était — như không xảy ra việc gì cả en être — tham dự Nous organisons une réception, en serez-vous? — Chúng tôi tổ chức một buổi tiếp khách, anh có tham dự không?+ đến Où en-êtes vous? — anh đến đâu rồi (khi làm việc gì)+ (En être pour sa peine) phí công est-ce que? — có... không? Est-ce que vous venez? — Anh có đến không? être à — của Ceci est à moi — cái này của tôi+ ở Je suis ici — tôi ở đây+ mắc, bận, đang.. Être à son travail — đang làm việc Être toujours à se plaindre — luôn luôn kêu ca+ đáng, phải C’est à refaire — phải làm lại être contre — chống lại être de — quê ở; của Être de Thanhhoa — quê ở Thanh Hóa, là người Thanh Hóa Cette comédie est de Molière — kịch này là của Mô-li-e+ bằng (chất gì) Cette statue est de marbre — tượng này làm bằng đá hoa+ thuộc về, có chân trong, có tham gia Il est de la police — ông ta ở trong lực lượng cảnh sát Il est de la famille — nó là người trong gia đình être de quelque chose à quelqu'un — có liên quan đến ai về mặt nào être en — mặc (gì) être pour — bênh vực (ai); về phía (ai); nghiêng về, tán thành Être pour une politique indépendante — tán thành một đường lối độc lập+ có phần trách nhiệm Vous avez été pour beaucoup dans sa décision — anh có phần trách nhiệm lớn trong quyết định của ông ta+ (tiếng địa phương) sắp Nous sommes pour partir — chúng tôi sắp đi être sans — không có Être sans le sou — không có đồng xu dính túi il n'est que de — tốt nhất là; chỉ cần j'en suis pour ce que j'ai dit — tôi giữ ý kiến của tôi je n'y suis pour rien — tôi không liên quan gì đến việc ấy l’être — bị vợ lừa, bị mọc sừng n'en être pas à — không bị ràng buộc bởi, không bị hạn chế bởi ne savoir plus où l’on en est — luống cuống lắm, lúng túng lắm n'est-ce-pas? — có phải không? n'être plus — không còn nữa, chết rồi où en êtes-vous donc? — anh tin thế ư? où en sommes-nous? — có thể thế ư? có lẽ nào thế? si ce n'était — nếu không phải vì s’il en est ainsi — nếu thực như thế si j'étais de; si j'étais que de — nếu tôi ở địa vị ấy soit dit entre nous — nói riêng giữa chúng ta với nhau thôi y être — hiểu+ làm xong Vous y êtes? — anh hiểu chưa? anh xong chưa? Où en êtes-vous? — anh đến đâu rồi?
Chia động từ
Chia động từ của être| Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | être | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thì kép | avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
| Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | étant/e.tɑ̃/ | |||||
| Thì kép | ayant + Quá khứ phân từ | ||||||
| Động tính từ quá khứ | été/e.te/ | ||||||
| ít | nhiều | ||||||
| thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
| Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
| Thì đơn giản | Hiện tại | suis/sɥi/ | es/ɛ/ | est/ɛ/ | sommes/sɔm/ | êtes/ɛt/ | sont/sɔ̃/ |
| Quá khứ chưa hoàn thành | étais/e.tɛ/ | étais/e.tɛ/ | était/e.tɛ/ | étions/e.tjɔ̃/ | étiez/e.tje/ | étaient/e.tɛ/ | |
| Quá khứ đơn giản2 | fus/fy/ | fus/fy/ | fut/fy/ | fûmes/fym/ | fûtes/fyt/ | furent/fyʁ/ | |
| Tương lai | serai/sə.ʁe/ | seras/sə.ʁa/ | sera/sə.ʁa/ | serons/sə.ʁɔ̃/ | serez/sə.ʁe/ | seront/sə.ʁɔ̃/ | |
| Điều kiện Hiện tại | serais/sə.ʁɛ/ | serais/sə.ʁɛ/ | serait/sə.ʁɛ/ | serions/sə.ʁjɔ̃/ | seriez/sə.ʁje/ | seraient/sə.ʁɛ/ | |
| Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | |||||
| Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
| Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
| Tiền tương lai | Tương lai của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
| Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của avoir + quá khứ phân từ | ||||||
| Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
| Thì đơn giản | Hiện tại | sois/swa/ | sois/swa/ | soit/swa/ | soyons/swa.jɔ̃/ | soyez/swa.je/ | soient/swa/ |
| Quá khứ chưa hoàn thành2 | fusse/fys/ | fusses/fys/ | fût/fy/ | fussions/fy.sjɔ̃/ | fussiez/fy.sje/ | fussent/fys/ | |
| Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của avoir + Quá khứ phân từ | |||||
| Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của avoir + Quá khứ phân từ | ||||||
| Lối mệnh lệnh | – | tu | – | nous | vous | – | |
| Thì đơn giản | — | sois/swa/ | — | soyons/swa.jɔ̃/ | soyez/swa.je/ | — | |
| Thì kép | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của avoir + Quá khứ phân từ | — | |
| 1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). | |||||||
| Động từ nguyên mẫu | Thì đơn giản | s'être | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thì kép | s'être + Quá khứ phân từ | ||||||
| Động tính từ hiện tại hoặc gerund1 | Thì đơn giản | s’étant/se.tɑ̃/ | |||||
| Thì kép | ayant hoặc étant + Quá khứ phân từ | ||||||
| Động tính từ quá khứ | été/e.te/ | ||||||
| ít | nhiều | ||||||
| thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||
| Lối trình bày | je (j’) | tu | il, elle | nous | vous | ils, elles | |
| Thì đơn giản | Hiện tại | me suis/mə sɥi/ | t’es/tɛ/ | s’est/sɛ/ | nous sommes/nu sɔm/ | vous êtes/vu.z‿ɛt/ | se sont/sə sɔ̃/ |
| Quá khứ chưa hoàn thành | m’étais/me.tɛ/ | t’étais/te.tɛ/ | s’était/se.tɛ/ | nous étions/nu.z‿e.tjɔ̃/ | vous étiez/vu.z‿e.tje/ | s’étaient/se.tɛ/ | |
| Quá khứ đơn giản2 | me fus/mə fy/ | te fus/tə fy/ | se fut/sə fy/ | nous fûmes/nu fym/ | vous fûtes/vu fyt/ | se furent/sə fyʁ/ | |
| Tương lai | me serai/mə sə.ʁe/ | te seras/tə sə.ʁa/ | se sera/sə sə.ʁa/ | nous serons/nu sə.ʁɔ̃/ | vous serez/vu sə.ʁe/ | se seront/sə sə.ʁɔ̃/ | |
| Điều kiện Hiện tại | me serais/mə sə.ʁɛ/ | te serais/tə sə.ʁɛ/ | se serait/sə sə.ʁɛ/ | nous serions/nu sə.ʁjɔ̃/ | vous seriez/vu sə.ʁje/ | se seraient/sə sə.ʁɛ/ | |
| Thì kép | Quá khứ kép | Lối trình bày Hiện tại của s'être + quá khứ phân từ | |||||
| Hoàn thành sớm | Lối trình bày Quá khứ chưa hoàn thành của s'être + quá khứ phân từ | ||||||
| Tiền quá khứ 2 | Lối trình bày Quá khứ đơn giản của s'être + quá khứ phân từ | ||||||
| Tiền tương lai | Tương lai của s'être + quá khứ phân từ | ||||||
| Điều kiện Quá khứ | Lối trình bày Điều kiện Hiện tại của s'être + quá khứ phân từ | ||||||
| Lối liên tiếp | que je (j’) | que tu | qu’il, qu’elle | que nous | que vous | qu’ils, qu’elles | |
| Thì đơn giản | Hiện tại | me sois/mə swa/ | te sois/tə swa/ | se soit/sə swa/ | nous soyons/nu swa.jɔ̃/ | vous soyez/vu swa.je/ | se soient/sə swa/ |
| Quá khứ chưa hoàn thành2 | me fusse/mə fys/ | te fusses/tə fys/ | se fût/sə fy/ | nous fussions/nu fy.sjɔ̃/ | vous fussiez/vu fy.sje/ | se fussent/sə fys/ | |
| Thì kép | Quá khứ | Lối liên tiếp Hiện tại của s'être + Quá khứ phân từ | |||||
| Hoàn thành sớm2 | Lối liên tiếp Quá khứ chưa hoàn thành của s'être + Quá khứ phân từ | ||||||
| Lối mệnh lệnh | – | tu | – | nous | vous | – | |
| Thì đơn giản | — | sois-toi/swa.twa/ | — | soyons-nous/swa.jɔ̃.nu/ | soyez-vous/swa.je.vu/ | — | |
| Thì kép | — | Hiện tại giả định của s'être + Quá khứ phân từ | — | Hiện tại giả định của s'être + Quá khứ phân từ | Hiện tại giả định của s'être + Quá khứ phân từ | — | |
| 1 gerund trong tiếng Pháp chỉ có thể sử dụng được với giới từ en. | |||||||
2 Trong bài viết hoặc bài phát biểu ít trang trọng hơn, những thì này có thể được thay thế theo cách sau:
(Christopher Kendris [1995], Master the Basics: French, pp. 77, 78, 79, 81). | |||||||
Dịch
- Tiếng Anh: to be
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| être/ɛtʁ/ | êtres/ɛtʁ/ |
être gđ /ɛtʁ/
- (Triết học) Tồn tại.
- (Triết học) Bản thể. Le rapport de la pensée à l’être — sự quan hệ giữa tư tưởng và bản thể
- Bản thân. Emu jusqu'au fond de l’être — cảm động đến tận đáy lòng (của bản thân)
- Vật. Les êtres vivants — sinh vật
- Người. Un seul être vous manque — đối với anh chỉ thiếu một người
Trái nghĩa
- Néant, non-être
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “être”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ 1 âm tiết tiếng Pháp
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ nhóm 3 tiếng Pháp
- Động từ bất quy tắc tiếng Pháp
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Etre Nghĩa Là Gì
-
Cách Chia động Từ Être Trong Tiếng Pháp
-
Cách Sử Dụng động Từ être Trong Tiếng Pháp
-
être/ Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
-
être Nghĩa Là Gì?
-
Tất Cả Về Être, Một động Từ Tiếng Pháp - Also See
-
10 Cụm Từ Thông Dụng Với Động Từ Être - Trường CAP FRANCE
-
BẠN ĐÃ BIẾT 20 CỤM TỪ TIẾNG PHÁP VỚI ĐỘNG TỪ ÊTRE NÀY ...
-
# être Nghĩa Là Gì? Hỏi đáp Nhanh | Chí
-
"etre " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
être Né Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Pháp - Glosbe
-
'être' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Phân Biệt Peut être & Peut-être - Học Tiếng Pháp Cap France
-
Peut-être Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?
-
être Attentif Trong Tiếng Pháp Nghĩa Là Gì?