Every Year Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "every year" thành Tiếng Việt
mỗi năm, năm một, năm năm là các bản dịch hàng đầu của "every year" thành Tiếng Việt.
every year adverbaverage (normal, ordinary) year [..]
+ Thêm bản dịch Thêm every yearTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
mỗi năm
Tens of thousands of elephants are killed every year for their ivory tusks.
Hàng chục ngàn con voi bị giết mỗi năm để lấy ngà.
GlosbeResearch -
năm một
You may have to see your cardiologist every year or two .
Có thể bạn phải đi khám bác sĩ tim mạch một hay hai năm một lần .
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
năm năm
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " every year " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "every year" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Every Year Dịch Tiếng Việt
-
Every Year: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
EVERY YEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
All (the) Year Round/long Etc | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Every Year Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
YEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ALL YEAR ROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "every Year" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'every Year' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Những Lời Chúc Tết 2022 Bằng Tiếng Anh Cực Hay - MediaMart
-
Every Year, Yearly; Five Years - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Annually | Vietnamese Translation