Every Year, Yearly; Five Years - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt - tiếng Việt
Mục từ
every
year
yearly
five Danh từ kép
everybodyeverydayeveryoneeverythingeverywhereNgữ cảnh
evenlyeven outeventeventualeventualityeventuallyevereverlastingeveryeverybodyeverydayeveryoneeverythingeverywhereevictevictionevidenceevidentevidentlyevileviscerateevokeevolutionevolve| every [ˈevrɪ] pron | |
| mỗi, đềuevery time mỗi khi | |
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Every Year Dịch Tiếng Việt
-
Every Year Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Every Year: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
EVERY YEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
All (the) Year Round/long Etc | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Every Year Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
YEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ALL YEAR ROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "every Year" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'every Year' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Những Lời Chúc Tết 2022 Bằng Tiếng Anh Cực Hay - MediaMart
-
Nghĩa Của Từ : Annually | Vietnamese Translation