Từ điển Anh Việt "every Year" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"every year" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

every year

Xem thêm: annually, yearly, each year

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

every year

Từ điển WordNet

    adv.

  • without missing a year; annually, yearly, each year

    they travel to China annually

Từ khóa » Every Year Dịch Tiếng Việt