Từ điển Anh Việt "every Year" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"every year" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm every year
Xem thêm: annually, yearly, each year
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh every year
Từ điển WordNet
- without missing a year; annually, yearly, each year
they travel to China annually
adv.
Từ khóa » Every Year Dịch Tiếng Việt
-
Every Year Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Every Year: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
EVERY YEAR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
All (the) Year Round/long Etc | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Every Year Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
YEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ALL YEAR ROUND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'every Year' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Những Lời Chúc Tết 2022 Bằng Tiếng Anh Cực Hay - MediaMart
-
Every Year, Yearly; Five Years - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Annually | Vietnamese Translation