8 ngày trước · There is little evidence for size-structure in this assemblage. Từ Cambridge English Corpus. In addition, 32% had evidence of intracranial ... Evidence-based · Phát âm của evidence là gì? · Xem thêm · Evidenced
Xem chi tiết »
Danh từ · Tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt · (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng · Dấu hiệu; chứng chỉ.
Xem chi tiết »
Evidence trong Tiếng Anh là một danh từ nên nó hoàn toàn có thể đảm nhận các chức ... có chế độ ăn giàu vitamin ít có nguy cơ mắc một số loại ung thư hơn.
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi · Tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt. in evidence — rõ ràng, rõ rệt · (Pháp lý) Chứng, chứng cớ, bằng chứng. to bear (give) evidence — làm ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · IELTS TUTOR xét ví dụ: These figures are being given as evidence of economic growth. The FBI has found no evidence of a crime.
Xem chi tiết »
kèm với các công cụ demo khác nhau để trích xuất thông tin từ nhiều loại bằng chứng đa dạng. In law rules of evidence govern the types of evidence that are ...
Xem chi tiết »
IIb Evidence obtained from at least one other type of well-designed quasi-experimental study. Cấp độ IIb: bằng chứng thu được từ ít nhất một loại nghiên.
Xem chi tiết »
Câu hỏi về câu ví dụ, định nghĩa và cách sử dụng của "Evidence". Ý nghĩa của từ và các cụm từ · Câu ví dụ · Những từ giống nhau · Dịch · Các loại câu hỏi ...
Xem chi tiết »
anh ta là loại người muốn được người ta trông thấy rõ ở các cuộc họp quan trọng. on the evidence of something. bằng vào cái gì.
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · I. Proof :(pro͞of) (N, V, Adj), nếu là danh từ thì từ này chứa 2 nghĩa: Bằng chứng, chứng cứ. Sự chứng minh, sự chứng minh này thông qua suy ...
Xem chi tiết »
to give (bear) evidence of. là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì). động từ. chứng tỏ, chứng minh. làm chứng. Cụm từ/thành ngữ.
Xem chi tiết »
evidence /'evidəns/ * danh từ - tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt =in evidence+ rõ ràng, rõ rệt - (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
Xem chi tiết »
Những nghiên cứu này đã chỉ ra nhiều nhân tố khác nhau liên quan tới... Given this evidence for..., an examination of the factors that impact upon… seems ... Bị thiếu: loại | Phải bao gồm: loại
Xem chi tiết »
evidence (n.) bằng chứng /ˈevɪdəns/. Ex: There was no obvious evidence of a break-in. Không có bằng chứng rõ ...
Xem chi tiết »
This kind of payment is supported by our trusted payment partner, TimesofMoney. Loại thanh toán này được hỗ trợ bởi đối tác thanh toán tin cậy của chúng tôi, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Evidence Loại Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề evidence loại từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu