Phân Biệt: Evidence Vs Proof - ENGLISH MASTERY

Xem thêm

I. Proof :(pro͞of) (N, V, Adj), nếu là danh từ thì từ này chứa 2 nghĩa:

  • Bằng chứng, chứng cứ.
  • Sự chứng minh, sự chứng minh này thông qua suy luận  hoặc kiểm chứng thực tế( trong khi Evidence không có nghĩa này)

Ví dụ:

  • The proofs that the Earth is round were presented during the 15th century
  • How do you know (a+b)² >= 4ab ? Can you show me the proof?

II. Eviden:(ˈevədəns)(N, V), nếu là danh từ thì từ này cũng có 2 nghĩa:

  • Bằng chứng, chứng cứ (cũng giống như nghĩa thứ nhất của Proof) nhưng nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, tụng sự, hình sự,…
  • Vết tích, bằng chứng có sự có mặt của sự vật, sự việc( trong khi Proof không có nghĩa này)

Ngoài ra còn một đặc điểm khác nhau dễ phân biệt và có thể hiểu “nôm na” là: Evidence là những chứng cứ rời rạc, tập hợp những chứng cứ này sẽ là bằng chứng cho Proof

Ví dụ:  Cảnh sát đang tìm một thủ phạm, mà người này mới giết người với các cáo buộc rằng:

  1. Tay ông ta dính máu.
  2. Trong túi ông ta có con dao dính máu.
  3. Ông ta ở ngay chỗ đó vào lúc đó.

Trong trường hợp ví dụ này thì cả (1)-(2)-(3) đều có thể gọi là những chứng cứ(Evidence) để chứng minh rằng (Proof)  ông này là một thủ phạm.

Chia sẻ:

  • X
  • Facebook
Thích Đang tải...

Có liên quan

Bình luận về bài viết này Hủy trả lời

Δ

Điều hướng bài viết

Bài trước: Cách thực hiện kế hoạch luyện thi TOEIC. Bài tiếp: Auxiliary Verbs( Các trợ động từ trong tiếng Anh)

Bài viết mới

  • Auxiliary Verbs: Can, Will, Shall, May, Must, Need, Ought(to), Dare, Use(to) Tháng Mười Một 21, 2017
  • Tenses( Các Thì trong tiếng Anh) Tháng Mười Một 21, 2017
  • The Parts Of Speech(Các loại Từ trong tiếng Anh) Tháng Mười Một 21, 2017
  • Auxiliary Verbs: Be, Do, Have Tháng Mười Một 16, 2017
  • Auxiliary Verbs( Các trợ động từ trong tiếng Anh) Tháng Mười Một 16, 2017

Tìm kiếm bài viết

Tìm kiếm: Tìm kiếm

Danh mục bài viết

  • English Mastery (12)
  • Luyện thi TOEIC (6)
  • Ngữ pháp căn bản (3)
Tháng Sáu 2017
H B T N S B C
1234
567891011
12131415161718
19202122232425
2627282930
Th11 »

Đăng ký theo dõi bài viết mới

Để đăng ký theo dõi các bài viết tại English Mastery. Bạn hãy cung cấp Email, sau đó nhấn nút "Đăng ký" bên dưới.

Địa chỉ email:

Đăng ký

Tham gia cùng 5 người đăng ký khác Trang này sử dụng cookie. Tìm hiểu cách kiểm soát ở trong: Chính Sách Cookie
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Theo dõi Đã theo dõi
    • ENGLISH MASTERY
    • Theo dõi ngay
    • Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
    • ENGLISH MASTERY
    • Theo dõi Đã theo dõi
    • Đăng ký
    • Đăng nhập
    • URL rút gọn
    • Báo cáo nội dung
    • Xem toàn bộ bài viết
    • Quản lý theo dõi
    • Ẩn menu
%d Tạo trang giống vầy với WordPress.comHãy bắt đầu

Từ khóa » Evidence Loại Từ