Evolution Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ evolution tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | evolution (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ evolutionBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
evolution tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ evolution trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ evolution tiếng Anh nghĩa là gì.
evolution /,i:və'lu:ʃn/* danh từ- sự tiến triển (tình hình...)- sự tiến hoá, sự phát triển=Theory of Evolution+ thuyết tiến hoá- sự mở ra, sự nở ra (nụ...)- sự phát ra (sức nóng, hơi...)- sự quay lượn (khi nhảy múa...)- (toán học) sự khai căn- (quân sự) sự thay đổi thế trậnevolution- sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)
Thuật ngữ liên quan tới evolution
- dove-eyed tiếng Anh là gì?
- archaean tiếng Anh là gì?
- tweets tiếng Anh là gì?
- milksop tiếng Anh là gì?
- spearmints tiếng Anh là gì?
- rooks tiếng Anh là gì?
- procurer tiếng Anh là gì?
- cytokinesis tiếng Anh là gì?
- matricidal tiếng Anh là gì?
- brassard tiếng Anh là gì?
- dominium tiếng Anh là gì?
- border line tiếng Anh là gì?
- parametrically tiếng Anh là gì?
- calcareously tiếng Anh là gì?
- view tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của evolution trong tiếng Anh
evolution có nghĩa là: evolution /,i:və'lu:ʃn/* danh từ- sự tiến triển (tình hình...)- sự tiến hoá, sự phát triển=Theory of Evolution+ thuyết tiến hoá- sự mở ra, sự nở ra (nụ...)- sự phát ra (sức nóng, hơi...)- sự quay lượn (khi nhảy múa...)- (toán học) sự khai căn- (quân sự) sự thay đổi thế trậnevolution- sự tiến hoá, sự phát triểnm sự khai (căn)
Đây là cách dùng evolution tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ evolution tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
evolution / tiếng Anh là gì?i:və'lu:ʃn/* danh từ- sự tiến triển (tình hình...)- sự tiến hoá tiếng Anh là gì? sự phát triển=Theory of Evolution+ thuyết tiến hoá- sự mở ra tiếng Anh là gì? sự nở ra (nụ...)- sự phát ra (sức nóng tiếng Anh là gì? hơi...)- sự quay lượn (khi nhảy múa...)- (toán học) sự khai căn- (quân sự) sự thay đổi thế trậnevolution- sự tiến hoá tiếng Anh là gì? sự phát triểnm sự khai (căn)
Từ khóa » Evolution Bằng Từ Nào
-
Ý Nghĩa Của Evolution Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EVOLUTION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt 'evolution' Và 'revolution' - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Evolution - Từ điển Anh - Việt
-
Phép Tịnh Tiến Evolution Thành Tiếng Việt, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'evolution' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
'évolution' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
EVOLUTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Evolution Là Gì - Nghĩa Của Từ Evolution
-
Evolution Là Gì - Nghĩa Của Từ Evolution
-
Giá Cổ Phiếu Evolution Gaming Group AB | Chứng Khoán EVOG
-
Evolving Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Học Thuyết Darwin – Wikipedia Tiếng Việt
evolution (phát âm có thể chưa chuẩn)