Ý Nghĩa Của Evolution Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
evolution
Các từ thường được sử dụng cùng với evolution.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
adaptive evolutionThe population ecology of contemporary adaptations: what empirical studies reveal about conditions that promote adaptive evolution. Từ Cambridge English Corpus biological evolutionThis difference becomes apparent after a long period of biological evolution. Từ Cambridge English Corpus chemical evolutionThe efficiency of the mechanism may be one of the selection factors at some stages of the chemical evolution in the aquifer. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với evolutionTừ khóa » Evolution Bằng Từ Nào
-
EVOLUTION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phân Biệt 'evolution' Và 'revolution' - VnExpress
-
Evolution Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Evolution - Từ điển Anh - Việt
-
Phép Tịnh Tiến Evolution Thành Tiếng Việt, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'evolution' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
'évolution' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
EVOLUTION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Evolution Là Gì - Nghĩa Của Từ Evolution
-
Evolution Là Gì - Nghĩa Của Từ Evolution
-
Giá Cổ Phiếu Evolution Gaming Group AB | Chứng Khoán EVOG
-
Evolving Là Gì - Thế Giới đầu Tư Tài Chính Của LuyenKimMau
-
Học Thuyết Darwin – Wikipedia Tiếng Việt