The company has evolved over the years into a multi-million dollar organization. Bacteria are evolving resistance to antibiotics. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ ...
Xem chi tiết »
The central assumption was that the economies of the region needed to evolve from traditional to modern. Từ Cambridge English Corpus. Humans' evolved ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Ngoại động từSửa đổi · Mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). · Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện... ). · (Thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu. · Phát ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; evolve. biến hóa ; cải tiến ; hiện ra ; hóa ; phát triển lên ; phát triển ; sự tiến hóa ; tiến hoá ; tiến hóa nữa ; tiến hóa ; tiến triển ...
Xem chi tiết »
This festival started in 1910 as a harvest festival for the local fruit production industry and has evolved to a major event. more_vert.
Xem chi tiết »
- Động từ: tiến triển, phát triển, tiến hóa, là bước tăng lên, bước nhảy vọt của quá trình phát triển nào đó có tầm quan trọng. - Danh từ: Evolvement: sự tiến ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ evolve|evolved|evolves|evolving trong Từ điển Tiếng Anh verb ... đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ evolve|evolved|evolves|evolving, ...
Xem chi tiết »
evolve /i'vɔlv/ nghĩa là: mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ evolve, ... Bị thiếu: tính | Phải bao gồm: tính
Xem chi tiết »
Điều đáng chú ý là không giống như các loài cá da trơn nước ngọt khác trong bộ Siluriformes mà từ đó chúng đã tiến hóa, các loài Plotosus đã tiến hóa các ống ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ... evolve into sth Over the past three years he has evolved into one of ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · “Evolution” thường được dịch sang tiếng Việt là “tiến hóa”. Từ điển định nghĩa “evolution” là “sự phát triển từ từ của một cái gì đó từ trạng ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Từ điển định nghĩa "evolution" là "sự cách tân và phát triển thanh nhàn của một cái gì đó tự trạng thái này lịch sự tinh thần khác".
Xem chi tiết »
Their legs were of no use and evolved into fishtails. Chân không còn đất dụng võ. Từ từ tiến hóa thành đuôi cá. Mọi người cũng dịch. has evolved into.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Evolve Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề evolve tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu