Evolve - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈvɑːlv/

Ngoại động từ

evolve ngoại động từ /ɪ.ˈvɑːlv/

  1. Mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện... ).
  3. (Thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu.
  4. Phát ra (sức nóng... ).
  5. Làm tiến triển; làm tiến hoá.

Nội động từ

evolve nội động từ /ɪ.ˈvɑːlv/

  1. Tiến triển; tiến hoá.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “evolve”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=evolve&oldid=1836547” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục evolve 32 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Evolve Tính Từ