Evolve - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪ.ˈvɑːlv/
Ngoại động từ
evolve ngoại động từ /ɪ.ˈvɑːlv/
- Mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện... ).
- (Thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu.
- Phát ra (sức nóng... ).
- Làm tiến triển; làm tiến hoá.
Nội động từ
evolve nội động từ /ɪ.ˈvɑːlv/
- Tiến triển; tiến hoá.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “evolve”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Evolve Tính Từ
-
Ý Nghĩa Của Evolve Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Evolve – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Evolve - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Evolve | Vietnamese Translation
-
EVOLVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Evolve Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'evolve|evolved|evolves|evolving' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Evolve, Từ Evolve Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Evolve Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Evolve Là Gì - Evolve Trong Tiếng Tiếng Việt
-
Evolved Là Gì - Nghĩa Của Từ Evolve, Từ Evolve Là Gì
-
Evolving Là Gì
-
EVOLVED INTO Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex