Nghĩa Của Từ Evolve - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i´vɔlv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
    (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu
    Phát ra (sức nóng...)
    Làm tiến triển; làm tiến hoá

    Nội động từ

    Tiến triển; tiến hoá

    hình thái từ

    • V-ed: Evolved

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiến hoá, phát triển, khai triển

    Cơ - Điện tử

    Mở ra, làm tiến hóa, phát triển

    Xây dựng

    bay ra

    Kỹ thuật chung

    bốc lên
    khai triển
    lấy căn số
    phát triển
    tiến hóa
    tiến triển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    advance , derive , disclose , educe , elaborate , emerge , enlarge , excogitate , expand , get , grow , increase , mature , obtain , open , result , ripen , unfold , work out , develop , devise , emit , germinate

    Từ trái nghĩa

    verb
    block , decrease , halt , stop Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Evolve »

    tác giả

    Hurt, hang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Evolve Tính Từ