Nghĩa Của Từ : Evolve | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: evolve Best translation match:
English Vietnamese
evolve * ngoại động từ - mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) - (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu - phát ra (sức nóng...) - làm tiến triển; làm tiến hoá * nội động từ - tiến triển; tiến hoá
Probably related with:
English Vietnamese
evolve biến hóa ; cải tiến ; hiện ra ; hóa ; phát triển lên ; phát triển ; sự tiến hóa ; tiến hoá ; tiến hóa nữa ; tiến hóa ; tiến triển ; tiến ; triển ; trỗi dậy ; tạo ra ; tục ;
evolve biến hóa ; cải tiến ; hiện ra ; hóa ; phát triển lên ; phát triển ; tiến hoá ; tiến hóa nữa ; tiến hóa ; tiến triển ; tiến ; triển ; trỗi dậy ; tạo ra ; tục ;
May be synonymous with:
English English
evolve; develop; germinate work out
evolve; acquire; develop gain through experience
May related with:
English Vietnamese
evolve * ngoại động từ - mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) - (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu - phát ra (sức nóng...) - làm tiến triển; làm tiến hoá * nội động từ - tiến triển; tiến hoá
evolvement * danh từ - sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...) - (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu - sự phát ra - sự tiến triển; sự tiến hoá
evolvable - xem evolve
evolvent - đường thân khai
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Evolve Tính Từ