8 ngày trước · example ý nghĩa, định nghĩa, example là gì: 1. something that is typical of the group of things that it is a member of: 2. a way of helping…
Xem chi tiết »
'''ig´za:mp(ə)l'''/, Thí dụ, ví dụ, Mẫu, gương mẫu, gương, Cái để làm gương, Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, Dùng làm thí dụ, Dùng làm mẫu; ...
Xem chi tiết »
Here is an example using a lambda expression. ... Examples include the minor third or perfect fifth. ... For example, many strategy games have hero or officer units ...
Xem chi tiết »
Mẫu, gương mẫu, gương. ... Cái để làm gương. ... Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương. without example — từ trước chưa hề có cái như thế ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · example. /ig'zɑ:mpl/. * danh từ. thí dụ, ví dụ. mẫu, gương mẫu, gương. to set a good example: nêu gương tốt. to take example by: noi gương.
Xem chi tiết »
Phát âm example ; mẫu, gương mẫu, gương. to set a good example: nêu gương tốt ; cái để làm gương. to make an example of someone: phạt ai để làm gương ; tiền lệ, lệ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: example nghĩa là thí dụ, ví dụ.
Xem chi tiết »
[ig'zɑ:mpl]|danh từ|ngoại động từ |Tất cảdanh từ thí dụ, ví dụ mẫu, gương mẫu, gươngto set a good example nêu gương tốt cái để làm gươngto make an example ...
Xem chi tiết »
example /ig'zɑ:mpl/ nghĩa là: thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ example, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
Nghĩa Của Từ Example, Từ Example Là Gì? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh. 20/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ example trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến example . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
examples có nghĩa là: example /ig'zɑ:mpl/* danh từ- thí dụ, ví dụ- mẫu, gương mẫu, gương=to set a good example+ nêu gương tốt=to take example by+ noi gương- ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "Example" dịch sang tiếng việt là gì? ... "Example" nghĩa tiếng việt đó là: thí dụ, ví dụ. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là EXAMPLE, ý nghĩa của EXAMPLE, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: example example /ig'zɑ:mpl/. danh từ. thí dụ, ví dụ. mẫu, gương mẫu, gương. to set a good example: nêu gương tốt; to take example by: noi gương.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Example Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề example nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu