Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
except
/ik'sept/
* ngoại động từ
trừ ra, loại ra
* nội động từ
phản đối, chống lại
to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai
* giới từ
trừ, trừ ra, không kể
* liên từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi
except
sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
except
* kinh tế
không kể
không kể...
ngoài...
trừ...ra
* kỹ thuật
sự loại trừ
xây dựng:
trừ phi
toán & tin:
trừ ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
except
Similar:
demur: take exception to
he demurred at my suggestion to work on Saturday
exclude: prevent from being included or considered or accepted
The bad results were excluded from the report
Leave off the top piece
Synonyms: leave out, leave off, omit, take out
Antonyms: include
- except
- excepting
- exception
- exceptive
- except for
- exceptions
- except gate
- exceptional
- except (for)
- exceptionable
- exceptionably
- exceptionally
- exceptive law
- exception list
- exception rate
- exceptionality
- excepted perils
- excepted period
- exception error
- exceptionalness
- except operation
- exception clause
- exception report
- exception vector
- exceptionability
- exceptional load
- except group name
- exception account
- exception control
- exception handler
- exception massage
- exception message
- exception request
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exception response
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exception condition
- exception data (ed)
- exception operation
- exception principle
- exception reporting
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Except – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Except Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Except Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except - Except For Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
-
Cách Dùng Without, Except Và Except For Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except, Besides, Apart From Trong Tiếng Anh
-
#1 Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Except Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Nghĩa Là Gì ...
-
Except - Wiktionary Tiếng Việt