Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: except Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
except | * ngoại động từ - trừ ra, loại ra * nội động từ - phản đối, chống lại =to except against someone's statement+ phản đối lại lời tuyên bố của ai * giới từ - trừ, trừ ra, không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi |
English | Vietnamese |
except | bị ; bọc ; chắc trừ ; chỉ còn ; chỉ có ; chỉ khác là ; chỉ khác ; chỉ là ; chỉ trừ việc ; chỉ trừ ; chỉ ; chừ ; cái ; còn ; có điều ; duy ; há ; khi ; khác ngoài ; khác ngoại trừ ; không có ; không ; là bị ; là ngoại lệ ; mà chỉ ; mà không ; mà là bị ; n ó thuôc ; ngay cả ; ngoa ; ngoa ̀ ; ngoa ̣ i trư ; ngoa ̣ i trư ̀ ; ngoa ̣ i ; ngoa ̣ ; ngoai trừ ; ngoài chuyện ; ngoài trừ ; ngoài việc ; ngoài ; ngoại lệ ; ngoại trù ; ngoại trừ là ; ngoại trừ một ; ngoại trừ nếu ; ngoại trừ việc ; ngoại trừ ; ngoại việc ; ngoại ; nhưng cuộc ; nhưng ; nhưng đă ; nhưng đă ̀ ; nhận ; nó chỉ có ; nó chỉ ; nó thuộc ; nếu không ; nếu trừ ; nếu ; riêng ; thì há ; trái ngoại trừ ; trư ; trư ̀ viê ; trư ̀ viê ̣ c ; trư ̀ viê ̣ ; trư ̀ ; trừ chuyện ; trừ khi là ; trừ khi ; trừ mỗi ; trừ phi là ; trừ phi ; trừ ra ; trừ viên ; trừ việc ; trừ ; tuy nhiên ; tính cả ; việc trừ ; ví bằng ; ví ; yêu ; ó thuôc ; điê ; điều ; đến khi ; |
except | buồn ; bọc ; chi ; chắc trừ ; chỉ có ; chỉ khác là ; chỉ khác ; chỉ là ; chỉ trừ việc ; chỉ trừ ; chỉ ; chừ ; còn ; có điều ; duy ; há ; khi ; khác ngoài ; khác ngoại trừ ; không có ; không ; là ngoại lệ ; mà chỉ ; n ó thuôc ; ngay cả ; ngoa ; ngoa ̀ ; ngoa ̣ i trư ; ngoa ̣ i trư ̀ ; ngoa ̣ i ; ngoa ̣ ; ngoai trừ ; ngoài chuyện ; ngoài trừ ; ngoài việc ; ngoài ; ngoại lệ ; ngoại trù ; ngoại trừ là ; ngoại trừ một ; ngoại trừ nếu ; ngoại trừ việc ; ngoại trừ ; ngoại việc ; ngoại ; nhưng cuộc ; nhưng ; nhưng đă ; nhưng đă ̀ ; nhận ; nó chỉ có ; nó chỉ ; nó thuộc ; nếu không ; nếu trừ ; nếu ; riêng ; thì há ; thực ; trái ngoại trừ ; trư ; trư ̀ viê ; trư ̀ viê ̣ c ; trư ̀ viê ̣ ; trư ̀ ; trừ chuyện ; trừ khi là ; trừ khi ; trừ mỗi ; trừ phi là ; trừ phi ; trừ ra ; trừ viên ; trừ việc ; trừ ; trực ; tuy nhiên ; tính cả ; tính ; việc trừ ; ví bằng ; ví ; ó thuôc ; đến khi ; |
English | English |
except; challenge; demur; dispute; gainsay | take exception to |
except; exclude; leave off; leave out; omit; take out | prevent from being included or considered or accepted |
English | Vietnamese |
excepting | * giới từ (dùng sau without, not, always) - trừ, không kể =not even excepting women and children+ ngay cả đàn bà và trẻ con cũng không kể * liên từ - (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi |
exception | * danh từ - sự trừ ra, sự loại ra =with the exception of+ trừ - cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ - sự phản đối =to take exception to something+ phản đối cái gì, chống lại cái gì =subject (liable) to exception+ có thể bị phản đối !the exception proves the rule - (xem) prove |
exceptionable | * tính từ - có thể bị phản đối |
exceptional | * tính từ - khác thường, đặc biệt, hiếm có - ngoại lệ |
exceptionality | * danh từ - tính khác thường, tính đặc biệt, tính hiếm có - tính ngoại lệ |
exceptive | * tính từ - để trừ ra, để loại ra; ngoại lệ - hay phản đối, hay bẻ bai, hay bẻ hoẹ |
exceptionability | - xem exceptionable |
exceptionably | - xem exceptionable |
exceptionally | * phó từ - cá biệt, khác thường |
exceptionalness | - xem exceptional |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Except – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Except Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Except Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except - Except For Trong Tiếng Anh
-
Cách Dùng Without, Except Và Except For Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except, Besides, Apart From Trong Tiếng Anh
-
#1 Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Except Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Nghĩa Là Gì ...
-
Except - Wiktionary Tiếng Việt