Except - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Giới từ
    • 1.5 Liên từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈsɛpt/
Hoa Kỳ[ɪk.ˈsɛpt]

Ngoại động từ

[sửa]

except ngoại động từ /ɪk.ˈsɛpt/

  1. Trừ ra, loại ra.

Chia động từ

[sửa] except
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to except
Phân từ hiện tại excepting
Phân từ quá khứ excepted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại except except hoặc exceptest¹ excepts hoặc excepteth¹ except except except
Quá khứ excepted excepted hoặc exceptedst¹ excepted excepted excepted excepted
Tương lai will/shall² except will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except will/shall except will/shall except will/shall except will/shall except
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại except except hoặc exceptest¹ except except except except
Quá khứ excepted excepted excepted excepted excepted excepted
Tương lai were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại except let’s except except
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

except nội động từ /ɪk.ˈsɛpt/

  1. Phản đối, chống lại. to except against someone's statement — phản đối lại lời tuyên bố của ai

Giới từ

[sửa]

except /ɪk.ˈsɛpt/

  1. Trừ, trừ ra, không kể.

Liên từ

[sửa]

except /ɪk.ˈsɛpt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Trừ phi.

Chia động từ

[sửa] except
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to except
Phân từ hiện tại excepting
Phân từ quá khứ excepted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại except except hoặc exceptest¹ excepts hoặc excepteth¹ except except except
Quá khứ excepted excepted hoặc exceptedst¹ excepted excepted excepted excepted
Tương lai will/shall² except will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except will/shall except will/shall except will/shall except will/shall except
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại except except hoặc exceptest¹ except except except except
Quá khứ excepted excepted excepted excepted excepted excepted
Tương lai were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except were to except hoặc should except
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại except let’s except except
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "except", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=except&oldid=1836686” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Giới từ
  • Liên từ
  • Giới từ tiếng Anh
  • Liên từ tiếng Anh

Từ khóa » Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh