Except - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪk.ˈsɛpt/
Hoa Kỳ | [ɪk.ˈsɛpt] |
Ngoại động từ
[sửa]except ngoại động từ /ɪk.ˈsɛpt/
- Trừ ra, loại ra.
Chia động từ
[sửa] exceptDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to except | |||||
Phân từ hiện tại | excepting | |||||
Phân từ quá khứ | excepted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | excepts hoặc excepteth¹ | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted hoặc exceptedst¹ | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | will/shall² except | will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except | will/shall except | will/shall except | will/shall except | will/shall except |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | except | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | except | — | let’s except | except | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]except nội động từ /ɪk.ˈsɛpt/
- Phản đối, chống lại. to except against someone's statement — phản đối lại lời tuyên bố của ai
Giới từ
[sửa]except /ɪk.ˈsɛpt/
- Trừ, trừ ra, không kể.
Liên từ
[sửa]except /ɪk.ˈsɛpt/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Trừ phi.
Chia động từ
[sửa] exceptDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to except | |||||
Phân từ hiện tại | excepting | |||||
Phân từ quá khứ | excepted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | excepts hoặc excepteth¹ | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted hoặc exceptedst¹ | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | will/shall² except | will/shall except hoặc wilt/shalt¹ except | will/shall except | will/shall except | will/shall except | will/shall except |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | except | except hoặc exceptest¹ | except | except | except | except |
Quá khứ | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted | excepted |
Tương lai | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except | were to except hoặc should except |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | except | — | let’s except | except | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "except", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Giới từ
- Liên từ
- Giới từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh
Từ khóa » Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Except Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Except – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
EXCEPT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Except Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Except Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except - Except For Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Except | Vietnamese Translation
-
Cách Dùng Without, Except Và Except For Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except, Besides, Apart From Trong Tiếng Anh
-
#1 Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Except Là Gì Trong Tiếng Anh? Cấu Trúc Và Cách ...
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Except Nghĩa Là Gì ...