Except Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "except" thành Tiếng Việt

trừ, ngoại trừ, phản đối là các bản dịch hàng đầu của "except" thành Tiếng Việt.

except verb conjunction adposition ngữ pháp

(archaic) Unless; used to introduce a hypothetical case in which an exception may exist. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • trừ

    verb conjunction

    to exclude

    Tom told Mary that everybody except John had already arrived.

    Tom nói với Mary rằng mọi người đều đã đến ngoại trừ John.

    en.wiktionary.org
  • ngoại trừ

    verb

    to exclude

    Tom told Mary that everybody except John had already arrived.

    Tom nói với Mary rằng mọi người đều đã đến ngoại trừ John.

    en.wiktionary.org
  • phản đối

    verb

    to take exception, to object to

    I overheard your last remark and take the gravest exception.

    Cho dù ông là ai, tôi vừa nghe lỏm được câu vừa rồi, và tôi kịch liệt phản đối.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • trừ ra
    • chống lại
    • không kể
    • loại ra
    • trừ phi
    • chống
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " except " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Except + Thêm bản dịch Thêm

"Except" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Except trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "except" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Except Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh